Nghĩa Của Từ : Pour | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: pour Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
pour | * ngoại động từ - rót, đổ, giội, trút =to pour coffee into cups+ rót cà phê vào tách =river pours itself into the sea+ sông đổ ra biển =to pour cold water on someone's enthusiasm+ (nghĩa bóng) giội gáo nước lạnh vào nhiệt tình của ai - (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra =to pour one's sorrows into somebody's heart+ thổ lộ hết nỗi buồn với ai * nội động từ - đổ, chảy tràn - ((thường) + down) mưa như trút =it is pouring; it is pouring down; it is pouring with rain+ mưa như trút !to pour forth - đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...) - tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...) - toả ra, làm lan ra (hương thơm...) - bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...) !to pour in - đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về =letters pour in from all quarters+ thư từ khắp nơi dồn về tới tấp - lũ lượt đổ về (đám đông) !to pour out nh to pour forth to pour oil upon troubled waters - (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...) !it never rains but it pours - phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí * danh từ - trận mưa như trút - mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra) |
English | Vietnamese |
pour | bán ; cho ; châm ; chính ; chế ; còn không biết mau bưng ; còn ; cứ rót ; hãy rót rượu ; hãy thả trôi ; hãy ; hãy đổ ; làm cho ; làm ; lấy cho ; mau ; mở ; phục vụ cho cô ; rót cho ; rót rượu ; rót ; rơi ; sơ ý ; thêm ; thải ra ; trút ; tưới ; xịt ; đê ; đổ huyết ; đổ nước sốt ; đổ thêm ; đổ vào ; đổ vô ; đổ ; |
pour | bán ; cho ; châm ; chính ; chế ; còn không biết mau bưng ; còn ; cứ rót ; cứ đổ ; hãy rót rượu ; hãy thả trôi ; hãy đổ ; làm cho ; làm ; lấy cho ; mau ; mở ; ngập ; phục vụ cho cô ; rót cho ; rót rượu ; rót ; sôi ; sơ ý ; thêm ; thải ra ; trút ; tưới ; xịt ; đổ huyết ; đổ nước sốt ; đổ thêm ; đổ vào ; đổ vô ; đổ ; |
English | English |
pour; pullulate; stream; swarm; teem | move in large numbers |
pour; decant; effuse; pour out; pour out | pour out |
pour; pelt; rain buckets; rain cats and dogs; stream | rain heavily |
English | Vietnamese |
pouring | * tính từ - như trút nước, như đổ cây nước (mưa) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Rót Nước
-
Rót Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Rót Nước - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Glosbe - Rót In English - Vietnamese-English Dictionary
-
RÓT NƯỚC UỐNG In English Translation - Tr-ex
-
NƯỚC ĐƯỢC RÓT In English Translation - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rót Nước' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
"Anh Rót Cho Mình Một Ly Nước Cam." Tiếng Anh Là Gì?
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Dùng Trong Pha Chế
-
Rớt Mất 'đối Tác Toàn Diện' Vì Dịch Thuật? - BBC News Tiếng Việt
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Cà Rốt
-
Gọi Tên Tiếng Anh Những Vật Dụng Trong Nhà Bếp - VnExpress
-
Học Liệu Mở: Không Thể "cơm Bưng Nước Rót" - Báo Tuổi Trẻ
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Dùng Trong Quán Rượu, Quầy Bar Hoặc ...