Glosbe - Trỏ In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "trỏ" into English
point, indicate are the top translations of "trỏ" into English.
trỏ + Add translation Add trỏVietnamese-English dictionary
-
point
verbNhững ngón tay khinh miệt chỉ trỏ vào họ, nhưng họ không hề nao núng.
Fingers of scorn are pointed at them, but they don’t falter.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
indicate
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "trỏ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Phrases similar to "trỏ" with translations into English
- Ngón trỏ index finger
- con trỏ ngược backward pointer
- con trỏ điện tử electronic pointer
- Con trỏ laser Laser Pointer
- con trỏ thuận forward pointer
- phím con trỏ cursor key
- thiết bị trỏ pointing device
- ngón tay trỏ arrow-finger · demonstrator · forefinger · index · index finger · indices · insignitor · lickpot · pointer · pointer finger · pointling · showing finger · teacher · trigger finger
Translations of "trỏ" into English in sentences, translation memory
Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trỏ Trong Tiếng Anh
-
Con Trỏ (lập Trình Máy Tính) – Wikipedia Tiếng Việt
-
CON TRỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGÓN TRỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trỏ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chỉ Trỏ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Chỉ Trỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Con Trỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
“Ngón Trỏ” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt
-
NGÓN TRỎ - Translation In English
-
CHỈ TRỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhà Trọ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Cách Dùng động Từ Phụ Trợ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Trợ động Từ (Auxiliary Verbs) - Tiếng Anh Mỗi Ngày