Glossary Of Biomedical Engineering In English-Vietnamese

Search Sign in Welcome! Log into your account your username your password Forgot your password? Get help Password recovery Recover your password your email A password will be e-mailed to you. Khoa Kỹ thuật Y Sinh, Đại học Quốc tế Home Glossary of Biomedical Engineering in English-Vietnamese Glossary of Biomedical Engineering in English-Vietnamese

[su_button url=”https://bme.hcmiu.edu.vn/glossary” style=”flat” size=”6″ icon=”icon: folder-open”]Thuật ngữ Việt-Anh trong Kỹ Thuật Y Sinh[/su_button] [su_button url=”https://bme.hcmiu.edu.vn/glossary-anh-viet” style=”flat” size=”6″ icon=”icon: folder-open”]Glossary of Biomedical Engineering in English-Vietnamese[/su_button]

A
Abdomen Bụng
Absolute detection threshold Ngưỡng phát hiện tuyệt đối
Absorbance Độ hấp thu ánh sáng
Acceptance region Miền chấp nhận
Accomodation Sự điều tiết
Accreditation Board for Engineering and Technology (ABET) Cơ Quan Đánh Giá Chất Lượng Giáo Dục về Kỹ Thuật và Công Nghệ Hoa Kỳ
Accuracy Độ chính xác
Achromatic Vô sắc
Action potential Điện thế hoạt động
Actuator Linh kiện cơ động
Acuity Độ nhạy
Acute Cấp tính
Additive color Màu cộng
Adie’s tonic pupil Hội chứng co đồng tử chậm
Adrenals Tuyến thượng thận
Adult stem cell Tế bào gốc trưởng thành
Advanced Kinematics Động học Tiên tiến
Advisor Giảng viên hướng dẫn
Air-traffic control Điều khiển giao thông đường bay
Allograft Dị loại
Alternative hypothesis Giả thuyết nghịch
Amacrine cell Tế bào không phân nhánh
American Institute for Medical and Biological Engineering AIMBE
American Psychological Association (APA) Hiệp hội Tâm lý học Mỹ
Amphiarthrosis joint Khớp bán động
Amygdala Hạch hạnh nhân
Analysis Phân tích
Analysis of variance (ANOVA) Phân tích phương sai
Analyzer Kính phân tích
Anatomical body plane Mặt phẳng giải phẫu học
Anatomy Giải phẫu học
Aneurysm Chứng phình mạch
Angle closure glaucoma Thiên đầu thống góc đóng, Glôcôm góc đóng
Anomaloscope Máy kiểm tra loạn sắc
Ankle Mắt cá chân
Anomaloscope Máy đo mù màu
Anterior chamber Tiền phòng
Anterior ciliary vein Tĩnh mạch mi trước
Anterior segment of the eye Vùng mắt trước
Anthropometry Nhân trắc học
Antibody Kháng thể
Anticholinergic drug Thuốc kháng choline
Anxiety Bệnh rối loạn lo âu
Aperture Khẩu độ
Apparatus Thiết bị
Appendix Ruột thừa
Applanation Tonomter Máy đo nhãn áp
Applied Science Khoa học ứng dụng
Aquaeous humor Thủy dịch
Arachnoid mater Màng nhện
Architecture Cấu trúc không gian
Artificial blood vessel Mạch máu nhân tạo
Artificial Intelligence (AI) Trí tuệ Nhân tạo
Asbestosis Bệnh bụi phổi aminan
ASEAN University Network (AUN) Hệ thống Đại học ASEAN
ASEAN University Network Quality Assurance (AUN-QA) Cơ Quan Đánh Giá Chất Lượng Giáo Dục các Đại Học Khu Vực Đông Nam Á
Aspherical lens Thấu kính phi cầu
Assessment Kiểm định
Assumption Giả thiết
Astigmatism Quang sai loạn tiêu
Asthma Bệnh hen suyễn
Astigmatism Loạn thị
Astrocyte Tế bào thần kinh đệm hình sao
Audibility Tính khả thính
Autograft Đồng loại
Aveolus Phế nang
Axiom Định đề
Axon Sợi trục thần kinh
Basic science Khoa học cơ bản
Basilar membrane Màng cơ sở
Beam Chùm tia
Beam splitter Gương tách chùm tia
Bell-shaped curve Phổ hình chuông
Bell’s palsy Bệnh liệt Bell
Belt Dây cu-roa
Bench testing Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm
Benham top Bông vụ Benham
Bias Độ chênh lệch
Binoculars Ống nhòm
Bio-chemical signal Tín hiệu hóa sinh học
Bio-compatibility Tương thích sinh học
Bioactivity Hoạt tính sinh học
Biocompatibility Khả năng tương thích sinh học
Biodegradation Tính phân hủy sinh học
Bioinformatics Tin Y Sinh
Biomechanics Cơ y sinh
Biomedical Electronics Điện tử Y Sinh
Biomedical Engineering (BME) Kỹ thuật Y sinh
Biomechanics Cơ khí y sinh
Biomedical Engineering Entrepreneurship Kinh thầu trong Y Sinh
Biomedical Engineering Society BMES
Biomedical Engineering Society in Vietnam (BMES-VN) Câu lạc bộ Kỹ thuật Y Sinh tại Việt Nam
Biomedical Engineering Society Singapore BESS
Biomedical Imaging Hình ảnh Y Sinh
Biomedical Optics Quang Y Sinh
Biomedical Photonics Quang tử Y Sinh
Biomedical Physics Vật lý Y sinh
Biomedical Science Khoa học Y Sinh
Biotechnology Công nghệ Sinh Học
Bipolar cell Tế bào phân cực
Biprism Lăng kính kép
Blackbody Vật đen
Blackbox Hộp đen
Bladder Bàng quang
Blink reflex Phản xạ chớp mắt
Blood plasma Huyết tương
Blue eye Mắt xanh
Blue green Màu xanh ngọc bích
Body Mass Index (BMI) Chỉ số khối cơ thể
Bone morphogenetic protein Protein hình thái xương
Bone substitute Xương nhân tạo
Bowman’s layer Lớp màng Bowman
Box plot Biểu đồ hộp
Box-and-whisker plot Biểu đồ hộp và râu
Brain Não
Brain stimulation Kích thích não
Brain-Computer Interface (BCI) Giao diện não-máy tính
Bronchi Phế quản
Bronchioles Tiểu phế quản
Brown eye Mắt nâu
Bulbar conjunctiva Kết mạc nhãn cầu
Business plan Kế hoạch kinh tế
C
Calf Bắp chân
Calibration Canh chỉnh
Canal of Schlemm Ống Schlemm
Canthus Khóe mắt
Capacitor Tụ điện
Capsule Lớp bao
Capsule Lớp bao
Cartilage Sụn
Cataracts Chứng đục thủy tinh thể
Cataracts surgery Phẫu thuật đục thủy tinh thể
Cell Tế bào
Centile Bách phân vị
Central Limit Theorem Định lý Giới hạn Trung tâm
Central tendency Xu hướng tập trung
Centrality Tính tập trung
Chain Dây xích
Charge Điện tích
Chiasm Điểm giao thoa
Chondrocyte Tế bào sụn
Choroid Mạch mạc
Chromatic aberration Quang sai đa sắc
Chromatic difference of magnification Quang sai phóng đại
Chromaticity diagram Tam giác màu
Chronic Mạn tính
Chronic Obstructive Pulmonary Disease (COPD) Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Chronical implant Bộ phận giả cấy ghép dài hạn
Cilia Lông mi
Ciliary body Thể mi
Ciliary muscle Cơ thể mi
Ciliary process Vòng thắt
Ciliary zonule Vòng mi
Circulatory system Hệ tuần hoàn
Cladding Phần vỏ
Clinic Lâm sàng
Clinical Engineering Kỹ thuật Lâm sàng
Clinical parameter Thông số lâm sàng
Clinical study Nghiên cứu lâm sàng
Clinical trials Thử nghiệm lâm sàng
Clinics Bệnh lý
Cloud computing Điện toán đám mây
Coating Phần áo
Cochlea Ốc tai
Cochlear implant Thiết bị cấy ốc tai điện tử
Cognition Nhận thức
Coherent Đồng pha
Color blindness Mù màu
Color temperature Nhiệt độ màu
Colorimetry Màu sắc học
Coma Quang sai chổi
Common ratio Công bội
Complementary color Màu bổ trợ
Compliance Hệ số nở phổi
Compromise Thỏa hiệp
Computed Tomography (CT) Chụp cắt lớp vi tính
Computer Aided Design (CAD) Thiết kế có hỗ trợ của máy tính
Computer simulation Mô phỏng máy tính
Computerized testing prototype Mẫu thử điện toán
Concave lens Thấu kính lõm
Concave mirror Gương cầu lõm
Concentration gradient Gradient nồng độ
Conductance Độ dẫn điện
Cone cell Tế bào hình nón
Cone monochromat Đơn thể thức nón
Coneopsine Phân tử sắc tố nón
Confidence interval Khoảng tin cậy
Confidence level Mức tin cậy
Conjunctiva Kết mạc
Conjunctival epithelium Biểu mô kết mạc
Conjunctival stroma Mô đệm kết mạc
Conjunctivitis Bệnh viêm kết mạc
Connective tissue Mô liên kết
Consumer club Câu lạc bộ người sử dụng
Continuous Positive Airway Pressure (CPAP) Phương pháp thở áp lực dương liên tục
Contrast Độ tương phản
Control group Nhóm đối chứng
Convergent beam Chùm tia hội tụ
Convergent lens Thấu kính hội tụ
Converging mirror Gương hội tụ
Convex lens Thấu kính lồi
Convex mirror Gương cầu lồi
Core Phần lõi
Cornea Giác mạc
Corneal endothelium Nội mô sau giác mạc
Corneal epithelium Biểu mô trước giác mạc
Coronal plane Mặt phẳng trán
Cortex Lớp vỏ
Counter-phase Ngược pha
Critical angle Góc giới hạn
Critical care Chăm sóc tích cực
Critical care facilities Cơ sở chăm sóc tích cực
Critical Care Unit Đơn vị Chăm sóc Tích cực
Critical Path Method Phương pháp Lộ trình Tới hạn
Cross-sectional study Nghiên cứu cắt ngang
Cross-spectral density Mật độ phổ chéo
Crystalline lens Thủy tinh thể
Current source Nguồn dòng
Curvature Đường cong
Curvature of field Quang sai tạo ảnh cong
Cyan Màu xanh ngọc
Cyper Physical System Hệ thống Điều khiển Vật chất
Cytoplasm Tế bào chất
Damper Bộ giảm chấn
Cytoskeletal network Mạng lưới khung xương tế bào
D
Dashpot Bộ giảm chấn
Data logging Bản lưu dữ liệu
Dead space Khoảng chết
Decision matrix Ma trận quyết định
Declaration of Helsinki Tuyên ngôn Helsinki
Deep brain stimulation Kích thích não sâu
Deep learning Học sâu
Defibrillator Máy khử rung tim
Degree Of Freedom (DOF) Độ tự do
Dendrite Sợi nhánh thần kinh
Depression Bệnh trầm cảm
Dermis Lớp trung bì
Descemet’s membrane Lớp màng Descemet
Descriptive statistics Thống kê mô tả
Design Engineering Kỹ thuật Thiết kế
Deterministics Sự tất định
Deutan Mù màu lục
Device packaging Đóng gói thiết bị
Diabetic retinopathy Bệnh võng mạc do tiểu đường
Diagnostics Chẩn bệnh
Diaphragm Cơ hoành
Dichromat Lưỡng thể thức
Differentiated cell Tế bào đã biệt hóa
Diffraction Nhiễu xạ
Diffuse Thẩm thấu
Diffusion Phản xạ khuếch tán
Digestive system Hệ tiêu hóa
Digital Imaging and Communications in Medicine (DICOM) Hình ảnh kỹ thuật số và Truyền thông trong Y học
Dilator muscle Cơ xòe đồng tử
Directorate for Standards, Metrology and Quality (STAMEQ) Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Việt Nam
Discriminability Tính khả phân biệt
Distance Khoảng cách
Distinctiveness Tính khác biệt
Distortion Quang sai gây biến dạng
Divergent Phân kỳ
Divergent beam Chùm tia phân kỳ
Divergent lens Thấu kính phân kỳ
Diverging mirror Gương phân kì
Dorsolateral prefrontal cortex Vỏ não trước trán vùng lưng bên
Double blind Mù đôi
Double-blind experiment Thí nghiệm mù đôi
Drainage Sự dẫn lưu
Drainage valve Van dẫn nước mắt
Driven gear Bánh răng nhận
Driver gear Bánh răng chuyển
Drug targeting Thuốc Hướng Mục tiêu
Ductless gland Hạch phi tuyến
Dura mater Màng cứng
Dynamic anthropology Nhân trắc động
Dynamics Động học
Dystrophy Sự loạn dưỡng
E
E-healthcare Dịch vụ Y tế Điện tử
Edinger-Westphal nucleus Nhân Edinger-Westphal
Effect size Mức độ ảnh hưởng
Electric current Dòng điện
Electric potential Điện thế
Electrical excitation Sự kích điện
Electrical potential Điện áp
Electro-cardiogram (ECG) Điện tâm đồ
Electro-encephalogram (EEG) Điện não đồ
Electro-myogram (EMG) Điện cơ đồ
Electro-oculogram Điện nhãn cầu đồ
Electro-retinogram Điện võng mạc đồ
Electro-retinography (ERG) Điện võng mạc
Electromagnetic wave Sóng điện từ
Electronic circuit Mạch điện
Electrooculography (EOG) Điện nhãn cầu
Electrophysiology Điện sinh lý
Embryonic Stem Cell (ESC) Tế bào gốc phôi
Emmetropia Mắt bình thường
Emphysema Bệnh khí phế thủng
Encoding Mã hoá
End-user Người tiêu thụ
Endocrine system Hệ nội tiết
Endocytosis Nhập bào
Endothelial cell Tế bào nội mô
Endothelium Lớp nội mô
Endurance Sức bền
Endurance Sức chịu đựng
Energy Năng lượng
Engineer Kỹ sư
Engineering Kỹ thuật
Engineering Psychology Kỹ thuật Tâm lý
Enhanced Permeability and Retention Effect (EPR) Hiệu ứng tăng tính thấm và tính lưu
Entoptic phenomena Hiện tượng nội thị
Entoptics Nội quang
Epidermal growth factor Yếu tố tăng trưởng biểu bì
Epidermis Biểu bì
Epilepsy Bệnh động kinh
Epithelium Lớp biểu mô
Ergodic Khả trung bình
Ergonomics Công thái học
Esophagus Thực quản
Ethics committee Hội đồng Y đức
Ethics Review Board Hội đồng Thẩm định Đạo đức
Event Biến cố
Event float time Thời gian dự trữ
Event Related Potential (ERP) Điện thế gây nên
Excimer laser Excimer laser
Excessive tearing Chảy nước mắt sống
Exhalation Thở ra
Exit angle Góc ló
Exit beam Chùm tia ló
Exit ray Tia ló
Experiment design Thiết kế thí nghiệm
Experimental group Nhóm can thiệp
Expiration Thở ra
Expiratory Reserve Volume (ERV) Thể tích dự trữ thở ra
Exploratory study Nghiên cứu thăm dò
Exposed contact Tiếp xúc hở
Extracellular matrix Chất nền ngoại bào
Extracting Truy xuất
Extraocular muscle Cơ hốc mắt
Extravasation Sự thoát mạch
Extreme value Cực trị
Eye socket Ổ mắt
Eyeball Nhãn cầu
Eyeball protection unit Bộ phận bảo vệ nhãn cầu
Eyelid Mí mắt
False negative Âm tính giả
Eyetracker Thiết bị theo dõi cử động mắt
False positive Dương tính giả
F
False negative Âm tính sai
False positive Dương tính sai
Fansworth’s Desaturated Panel D-15 Fansworth 15 nút
Far point Điểm cực viễn
Feasibility Tính khả thi
Feedback Phản hồi
Fenestrated Dạng lưới
Fenestrated lamellae Phiến mỏng dạng lưới
Fermat’s Principle Nguyên lý Fermat
Fibroblast Nguyên bào sợi
Fibroblast growth factor Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi
Fight or flight Phản ứng chống hoặc chạy
Final touch Sự hoàn hảo
Fine motor skill Kỹ năng vận động tinh
Finition Huê dạng
Five-number summary Tóm tắt 5 số
Flicker Đèn chớp tắt
Flow rate Tốc độ truyền
Fluids Dịch
Fluoresence confocal microscope Kính hiển vi huỳnh quan cắt lớp
Flux Thông lượng
Focus group Người tiêu thụ mẫu
Focal length Tiêu cự
Focal point Tiêu điểm
Focus group Nhóm tập trung
Focusing power Công suất hội tụ
Food and Drug Administration (FDA) Cục Quản Lý Thực Phẩm và Dược Phẩm Hoa Kỳ
Force Lực
Forced Vital Capacity (FVC) Dung tích sống thở mạnh
Fovea Hố trung tâm
Frame Khung
Free body diagram Giản đồ vật thể tự do
Frequency Tần số
Frequency table Bảng tần suất
Fulcrum Điểm tựa
Functional Magnetic Resonance Imaging (fMRI) Chụp cộng hưởng từ chức năng
Functional Residual Capacity (FRC) Dung tích cặn chức năng
Fundus camera Máy chụp ảnh võng mạc
Fundus reflectometry Đáy phản chiếu
G
Gain Độ lợi
Gait Sự đi đứng
Gall bladder Túi mật
Ganglion cell Tế bào hạch
Gantt Chart Biểu đồ Gantt
Gaussian distribution Phân phối Gauss
Gear Bánh răng
Gelatin Chất dẻo
Geometric Optics Quang hình học
Geometric progression Cấp số nhân
Gland Hạch
Glass Thủy tinh
Glaucoma Bệnh thiên đầu thống
Glial cell Tế bào thần kinh đệm
Glint Ánh sáng lòe
Goblet cell Tế bào hình đài
Gonioscopy Phương pháp soi tiền phòng
Google scholar Google scholar
Good Clinical Practice Chứng nhận Thực hành Lâm sàng tốt
Graphical User Interface (GUI) Giao diện người dùng
Grashof condition Điều kiện Grashof
Gratings Máy tán sắc
Groin Bụng dưới
Gross motor skill Kỹ năng vận động thô
Ground Đất
Growth factor Yếu tố tăng trưởng
Guidelines Tài liệu hướng dẫn
Gustation Vị giác
H
Haidinger’s brush Chổi Haidinger
Hair cell Tế bào lông
Hair follicle Nang lông
Hall effect Hiệu ứng Hall
Hazard analysis Phân tích tai nạn
Healthcare Chăm sóc sức khoẻ
Heart Tim
High quality Chất lượng cao
Hindered diffusion Khuếch tán cản trở
Hippocampus Hồi hải mã
Histogram Biểu đồ tần suất
Hodgkin-Huxley model Mô hình Hodgkin-Huxley
Home-use Gia dụng
Horizontal cell Tế bào nằm ngang
Horner’s syndrome Hội chứng Horner
Hue Độ sắc màu
Human Computer Interface (HCI) Mô hình Người-Máy
Human Engineering Kỹ thuật Con người
Human Engineering Division Phân bộ Kỹ thuật Con người
Human Factors and Ergonomics Society Hội Nhân tố Con người và Công thái học
Human Factors and Ergonormics Society Annual Meetings Cuộc Họp Thường Niên của Hội Nhân tố Con người và Công thái học
Human Factors Engineering Kỹ thuật Nhân tố Con người
Human Subject Committee Hội đồng Nghiên cứu trên Người
Human-Computer Interface (HCI) Giao diện máy tính-người
Hydration Cân bằng độ ẩm
Hyperopia Tật viễn thị
Hypodermis Hạ bì
Hypothesis Giả thuyết
Hypothesis testing Kiểm định giả thiết
Hypotony Tính nhược trương
I
Ictal Thuộc đột quỵ
Image focal point Tiêu điểm ảnh
Image registration Phương pháp đăng dịch ảnh
In vitro Trong ống nghiệm
In vivo Trong cơ thể sống
Incidence Tỉ lệ mới mắc
Incident ray Tia tới
Incidental angle Góc tới
Index of refraction Chiết suất
Indigo Màu chàm
Induced Pluripotent Stem Cell (iPSC) Tế bào gốc vạn năng cảm ứng
Inductor Cuộn cảm
Industrial Advisory Board (IAB) Hội đồng Tư vấn
Industrial design Thiết kế công nghiệp
Industrial Engineering Kỹ thuật Công nghiệp
Industrial System Engineering (ISE) Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp
Infection Sự lây nhiễm
Inferential statistics Thống kê suy luận
Inferior arcade Cung mạch máu dưới
Inferior oblique muscle Cơ co bé
Inferior rectus muscle Cơ chéo nhỏ
Inferior turbinate Cuốn mũi dưới
Inflammatory reaction Phản ứng viêm
Inflexion point Điểm uốn
Informed consent Giấy đồng ý tham gia
Infra-red Tia hồng ngoại
Infusion pump Máy truyền dịch
Inhalation Hít vào
Innovation Tư duy sáng tạo
Input Đầu vào
Inspiration Hít vào
Inspiratory Capacity (IC) Dung tích hít vào
Inspiratory Reserve Volume (IRV) Thể tích dự trữ hít vào
Institutional Review Board (IRB) Hội đồng Thẩm định Nội bộ
Instrument Thiết bị
Instrumental Optics Quang thiết bị
Integration Kết hợp
Integumentary system Hệ da
Interdisciplinary Liên ngành
Interference Hiện tượng giao thoa
Interference optical filter Gương lọc màu giao thoa
Interlock Khoá liên động
International Commission on Illumination Hội đồng Quốc tế về Chiếu sáng
International Conference on BioMedical Technology ICBMT
International Federation for Medical and Biological Engineering (IFMBE) Hội Liên Đoàn Quốc Tế cho Kỹ Thuật Y Học và Sinh Học
International Organization for Standardization (ISO) Cơ quan Tiêu chuẩn Quốc tế
Internet of Things (IoT) Mạng lưới kết nối vạn vật
Interpolation Phương pháp nội suy
Interquartile range Khoảng liên tứ phân vị
Intertwining Quấn vào nhau
Intestine Ruột
Intraocular pressure Áp suất nội nhãn
Ion channel Kênh ion
Ion Pump Bơm Ion
Iridocorneal angle Góc tiền phòng
Iris Mống mắt
Iris stroma Lớp mô đệm của mống mắt
Joint Khớp xương
Ishihara test Bảng Ishihara
Iterative process Quá trình thử lặp
Iterative prototyping Xây dựng mẫu thử lặp
J
Joint Khớp
Journal of Applied Ergonormics Tạp chí Công thái học Ứng dụng
Just Noticeable Difference (JND) Ngưỡng phân biệt
K
Keratinocyte Tế bào sừng
Keratoconjunctivitis Sicca (KCS) Bệnh khô mắt
Kidney Thận
Kinematic diagram Sơ đồ động
Kinematic inversion Chuyển động đảo
Kinematics Chuyển Động học
Kinesiology Sinh lý chuyển động
Kinetics Động lực học
Kirchhoff’s currrent law Định luật Kirchhoff về dòng điện
Kirchhoff’s voltage law Định luật Kirchhoff về điện áp
Kutzbach equation Công thức Kutzbach
L
Lab-On-a-Chip (LOC) Phòng thí nghiệm trên con chip
Lacrimal duct Túi lệ
Lacrimal gland Tuyến lệ
Lacrimal punctum Điểm lệ
Lacrimal sac Lệ quản
Lacrimal system Hệ thống lệ đạo
Lacrimal tubing Ống lệ
Lamellae Bản mỏng
Lamina cribrosa Lá sàng
Larynx Thanh quản
Laser Tia laser
Laser Thermal Keratoplasty (LTK) Kỹ thuật Rạch Củng mạc bằng Nhiệt
Laser-Assisted In Situ Keratomileusis (LASIK) Kỹ thuật khúc xạ LASIK
Latency Độ trễ
Law of action-reaction Định luật động lực-phản lực
Legibility Tính khả hiểu
Lens Thấu kính
Lens maker’s Formula Phương trình của Người làm Thấu kính
Lesion Thương tổn
Levator palpebra Cơ nâng mí
Lever Đòn bẩy
Lever arm Cánh tay đòn
Ligament Dây chằng
Light beam Chùm tia sáng
Light reflection Hiện tượng phản xạ ánh sáng
Limbus Rìa giác mạc
Light refraction Hiện tượng khúc xạ ánh sáng
Light source Nguồn sáng
Limbus Viền giác mạc
Link Thanh truyền
Linkage Hệ thống thanh truyền
Liver Gan
Load Tải
Lock-out Khoá cách ly
Locus coeruleus Nhân lục
Long-term memory Trí nhớ dài hạn
Longitudinal study Nghiên cứu theo thời gian
Loop Vòng
Loudness Âm lượng
Low and Middle Income Countries (LMIC) Các nước có thu nhập thấp và trung bình
Lower lid Mí mắt dưới
Luminance Cường độ ánh sáng
Lumped element model Mô hình phần tử tập trung
Lungs Phổi
Lymph Hạch bạch huyết
Lymphatic system Hệ bạch huyết
M
Mach band Dãy Mach
Machine learning Học máy
Machining Gia công
Macrophage Đại thực bào
Macula Điểm vàng
Macular degeneration Bệnh thoái hóa điểm vàng
Magneta Màu tím
Magnetoencephalography (MEG) Chụp từ não đồ
Maintaining Duy trì
Malus’s Law Định luật Malus
Management Quản lý
Manual Cẩm nang
Manual dexterity Sự khéo tay
Manufacturing Sản xuất công nghiệp
Market research Nghiên cứu thị trường
Mean Giá trị trung bình
Mathematical modelling Mô hình toán học
Mathematics Toán
Mean Số trung bình
Mechanical efficiency Lợi thế cơ khí
Mechanical Engineering Kỹ thuật Cơ khí
Mechanical signal Tín hiệu cơ học
Mechanical strength Tính chất cơ lý
Mechanism Cơ cấu máy móc
Median Số trung vị
Medical Device Reporting (MDR) Hệ thống báo cáo thiết bị y tế
Medical Instrumentation Thiết bị Y tế
Medical Physics Vật lý Y học
Medical Science Khoa học Sức khỏe
Medical Signal and Image Processing Xử lý Tín hiệu và Hình ảnh Y Sinh
Medicine Y học
Meibomian gland Tuyến Meibomian
Memorandum of Understanding (MOU) Biên bản ghi nhớ
Meningitis Bệnh viêm màng não
Mental ability Tâm thần
Mentor Giảng viên hướng dẫn luận án
Mesenchymal cell Tế bào trung mô
Mesh Vòng trong
Meshwork Hệ thống lưới
Mesopic vision Thấy chạng vạng
Microelectrode Vi điện cực
Microenvironment Vi môi trường
Microfluidic Kỹ thuật Vi lưu
Micromechanical model Mô hình vi cơ
Microprocessor Bộ vi xử lý
Microscope Kính hiển vi
Microstrabismus Mắt lé kim
Microvillus Vi nhung mao
Midline Mặt phẳng đứng ngang
Mild case of edema Chứng phù nhẹ
Ministry Of Education and Training (MOET) Bộ Giáo dục và Đào tạo
Mirror Kính
Mockup Bản phối cảnh
Mode Số lặp lại
Model Mô hình
Modelling Mô hình hóa
Modulate Điều biến
Modulation of organ function Kiểm soát chức năng
Molar extinction coefficient Hệ số tắt
Molecular Biotechnology Công nghệ Sinh học Phân tử
Molecular conformation Thay đổi hình dạng phân tử
Molecular Medicine Y học Phân tử
Molecule Phân tử
Monochromat Đơn thể thức
Monochromatic aberration Quang sai đơn sắc
Monochromatic color Màu đơn sắc
Mucin Dịch nhầy
Mucin layer Lớp nhầy
Mucous membrane Màng nhầy
Multi-side Đa chiều
Multidisciplinary Đa ngành
Multimode optical fiber Cáp quang đa mốt
Multiple Sclerosis Bệnh đa sơ cứng
Muscle
Muscular system Hệ cơ
Myoblast Nguyên bào cơ
Myopia Tật cận thị
N
NAFOSTED Quỹ Khoa Học Công Nghệ Việt Nam
Nanobiotechnology Công nghệ Sinh học Nano
Nanomedicine Y học nano
Narcolepsy Chứng ngủ rũ
Nasolacrimal duct Lệ đạo
Nasolacrimal duct obstruction Bệnh tắc lệ đạo
National Foundation for Science and Technology Development NAFOSTED
National Institutes of Health NIH
National Science Foundation (NSF) Quỹ Khoa Học Quốc Gia
Near Infra-red Spectroscopy (NIRS) Máy đo cận hồng ngoại
Near point Điểm cực cận
Nerve cell Tế bào thần kinh
Nerve impulse Xung thần kinh
Nervous system Hệ thần kinh
Net charge Điện tích tổng
Neural pathway Đường dẫn truyền thần kinh
Neurogenic bladder Bệnh bàng quang thần kinh
Neuroinformatics Công nghệ Thần kinh
Neuromodulation Điều biến thần kinh
Neuron Nơron
Neuron excitability Sự kích thích thần kinh
Neutral density filter Gương trung tính
no translation Giải pháp lựa chọn
no translation Hệ thống dao động
no translation Phương pháp lý thuyết
no translation Phương pháp Mô hình hoá và Mô phỏng
no translation Phương pháp thực nghiệm
Nictitating membrane Màng nháy
Node Nút
Node of Ranvier Eo Răng-vi-ê
Nodes and lymphatic vessels Hạch và Mạch bạch huyết
Nomenclature Danh pháp
Non-coherent Không đồng pha
Non-invasive Không xâm phạm
Non-normality Tính bất chuẩn
Normal distribution Phân phối chuẩn
Normal line Pháp tuyến
Normalize Đơn vị hóa
Nucleus Lớp nhân
Null hypothesis Giả thuyết không
O
Object Vật thể
Object focal point Tiêu điểm vật
Object-oriented information system Hệ thống thông tin vật thể
Obstructive disorder Rối loạn tắc nghẽn
Obstructive lung disease Phổi rối loạn tắc nghẽn
Occupational Therapy Trị liệu nghề nghiệp
Ocular hypertension Cao nhãn áp
Oculomotor nerve Dây thần kinh vận nhãn
Oculomotor nerve palsy Liệt thần kinh vận nhãn
Olfaction Khứu giác
One-tail test Thử nghiệm 1 đuôi
One-way ANOVA ANOVA một chiều
Ophthalmologist Bác sĩ mắt
Ophthalmoscope Kính soi mắt
Ophthalmoscope indirect Máy nhãn soát gián tiếp
Opponent Color Theory Lý thuyết màu tương phản
Opponent-Process Theory Lý thuyết tiến trình đối nghịch
Optic disk Điểm mù
Optic nerve Dây thần kinh thị giác
Optical aberration Quang sai
Optical center Quang tâm
Optical disc Đĩa thị giác
Optical fiber Cáp quang
Optical filter Gương lọc màu
Optical illusion Ảo ảnh
Optical nerve Thần kinh thị giác
Optical pathway Quang đạo
Optician Quang công nhân
Optics Quang học
Optometrist Quang thuật viên
Ora serrata Khớp ora serrata
Orbicularis oculi muscle Cơ vòng mí
Orbit Hốc mắt
Orbital fat Mỡ mắt
Orbital septum Vách hốc mắt
Organ of Corti Cơ quan Corti
Original Design Manufacturer (ODM) Công ty Gia công
Original Equipment Manufacturer (OEM) Công ty thương mại
Osteoblast Nguyên bào xương
Osteoconduction Dẫn truyền xương
Osteogenesis Tạo xương
Osteoinduction Kích dẫn xương
Osteoprogenitor cell Tế bào tiền xương
Outcome measure Tiêu chí lâm sàng
Outlier Giá trị ngoại lai
Output Đầu ra
Ovaries Buồng trứng
P
Pacemaker Máy trợ tim
Pair Khớp kép
Palpebra Mí mắt
Palpebral conjunctiva Kết mạc mi
Pan-Asian Biomedical Science Conference PABSC
Pancreas Tuyến tụy
Parafovea region Vùng hố ngoại vi
Parallel process Phương pháp song song
Parameter Thông số
Parasagittal plane Mặt phẳng đứng dọc
Parasympathetic nerve Sợi thần kinh phó giao cảm
Parasympathetic system Hệ thần kinh phó giao cảm
Parathyroids Tuyến cận giáp
Parellel beam Chùm tia song song
Pars Plicata Phần gấp nếp của thể mi
Participatory Cộng tác
Pastel Màu phai
Patient unit Đơn vị bệnh nhân
Peak Expiratory Flow (PEF) Lưu lượng đỉnh thở ra
Perception Cảm nhận
Percutaneous nerve evaluation Bài đánh giá thần kinh qua da
Perforated mirror Gương đục lỗ
Perifollicular gland Tuyến quanh nang lông
Peripheral vision Tầm nhìn ngoại vi
Peristaltic pump Bơm nhu động
Personalized Cá nhân
Personalized Medicine Y học Cá thể
Personnel safety An toàn nhân viên
Petry disk Dĩa thí nghiệm
Pharmaceutical Engineering Kỹ thuật Dược
Phase Pha
Photo-elasticity Hiện tượng quang đàn hồi
Photometry Ánh sáng học
Photon Quang tử
Photonics Quang tử học
Photopic vision Thấy ban ngày
Photoreceptor Thụ thể ánh sáng
Photorefractive Keratomy (PRK) Phương pháp cắt giác mạc
Physical ability Thể chất
Physical Optics Quang Vật lý
Physical prosthetics Chân tay giả tự nhiên
Physiological Optics Quang sinh lý học
Physiology Sinh lý
Pia mater Màng mềm
Pigment Sắc tố
Pin Khớp đơn
Pinhole Lỗ mọt
Pink eye Bệnh mắt đỏ
Pitch Âm vực
Pituitary Tuyến yên
Placebo Giả dược
Plagiarism Đạo văn
Plane Mặt biên
Plane mirror Gương phản xạ phẳng
Platelet Tiểu cầu
Platelet-derived growth factor Yếu tố tăng trưởng từ tiểu cầu
Pleura Màng phổi
Plexiform Dạng đám rối
Point-of-care Chăm sóc tại chỗ
Polarization Hiện tượng phân cực
Polarization Phân cực
Polarized light Ánh sáng phân cực
Polarizer Kính phân cực
Population Tổng thể
Porosity Khoảng trống trong không gian
Positive locking Khoá tích cực
Positron Emission Tomograpgy (PET) Chụp cắt lớp phóng xạ positron
Posterior chamber Hậu phòng
Posterior segment of the eye Vùng mắt sau
Postsynaptic Nơ-ron nhận
Postulate Định đề
Posture Điệu bộ
Potency Tiềm năng
Potential energy Thế năng
Power Độ tụ
Power Spectral Density (PSD) Mật độ năng lượng phổ
Precision Độ chính xác
Predictive Chẩn đoán
Preemptive Phòng ngừa
Preferred number Số quý
Presbyopia Chứng lão thị
Presbyopia Lão thị
Presynaptic neuron Nơ-ron gửi
Prevalence Tỉ lệ hiện hành
Prevention Dự phòng
Primary color Màu cơ bản
Prism Lăng kính
Probability Xác suất
Probability distribution Phân phối xác suất
Proceeding Kỷ yếu
Prodrome Tiền triệu chứng
Profile Biên dạng
Project Dự án
Propagation Sự truyền đi
Prostate Tuyến tiền liệt
Prosthesis Bộ phận giả
Protan Mù màu đỏ
Protein Chất đạm
Prototype Mẫu chạy thử
Psychiatry Tâm thần học
Psychoactive drug Thuốc kích hoạt tâm thần
Psychophysics Tâm Vật lý
Ptosis Chứng sụp mí
Public Health Y tế Cộng đồng
Scimago Scimago
Scopus Scopus
Pulmonary Fibrosis Bệnh xơ phổi
Pupil Đồng tử
Purity Độ đồng nhất
Purkinje images Ảnh Purkinje
Purkinje tree Cây Purkinje
Purple Màu tía
Q
Quantitative Structure-Activity Relationship model (QSAR model) Mô hình mối tương quan định lượng giữa cấu trúc và hoạt tính
Quantity Số lượng
Quarter-wave plate Bản phần tư sóng
Quartile Tứ phân vị
R
Radial Keratotomy Phương pháp mở giác mạc xuyên tâm
Radiation treatment Xạ trị
Random Ngẫu nhiên
Range Khoảng biến thiên
Rate Nhịp độ
Ray Tia sáng
Reach Tầm với
Reaction time Thời gian phản ứng
Real image Ảnh thật
Real system Hệ thống thực
Reddish orange Màu cam đỏ
Reflected angle Góc phản xạ
Reflected beam Chùm tia phản xạ
Reflected ray Tia phản xạ
Reflection Phản chiếu
Reflection Phản xạ
Reflexive tearing Phản xạ chảy nước mắt
Refracted angle Góc khúc xạ
Refracted ray Tia khúc xạ
Refraction Khúc xạ
Refractive error Tật khúc xạ
Regenerative Medicine Y học Tái tạo
Rehabilitation Phục hồi chức năng
Rehabilitation Engineering Kỹ thuật Phục hồi Chức năng
Rehabilitation robotics Robot phục hồi chức năng
Reissner membrane Màng tiền đình
Rejection region Miền bác bỏ
Reliability Độ tin cậy
Renard series Chuỗi Renard
Reproductive system Hệ sinh dục
Requirement Yêu cầu
Residual volume Thể tích cặn
Resistance Độ cản điện
Resistor Điện trở
Resolving power Năng suất phân ly
Respiratory system Hệ hô hấp
Response Đáp ứng
Response time Thời gian phản hồi
Resting potential Điện thế nghỉ
Restrictive disorder Rối loạn dung tích
Restrictive lung disease Rối loạn giảm thở
Retina Võng mạc
Retinal detachment Bệnh bong võng mạc
Retrospective study Nghiên cứu hồi cứu
Reverse brain drain Xoay dòng chảy máu chất xám
Reversibility Nguyên lý di chuyển thuận nghịch
Rocker Chuyển động lắc lư
Rod cell Tế bào hình que
Rod monochromat Đơn thể thức que
Rules of thumb Quy tắc ngón cái
S
Sacral neuromodulation Điều biến thần kinh tọa
Sagittal plane Mặt phẳng dọc giữa
Sagittal plane Mặt phẳng dọc giữa
Sample Mẫu
Sampling distribution Phân phối mẫu
Saturated Đậm
Saturated color Màu sậm
Saturation Độ đậm đặc
Scala media Thang giữa
Scala tympani Thang hòm nhĩ
Scala vestibuli Thang tiền đình
Scenario Kịch bản
Schizophrenia Bệnh tâm thần phân liệt
Science Khoa học
Science, Technology, Engineering, Mathematics STEM
Scientific Research Committee Hội đồng Nghiên cứu Khoa học
Scientist Nhà khoa học
Sclera Củng mạc
Scleral spur Cựa củng mạc
Scotopic vision Thấy ban đêm
Screen print Bản in màn hình
Secondary disorder treatment Điều trị rối loạn thứ phát
Selective absorption Hấp thụ chọn lọc
Selective permeability Tính thấm chọn lọc
Self-renewal process Quy trình tự làm mới
Semantics Ngữ nghĩa
Semilunar fold Nếp bán nguyệt
Semireflecting mirror Gương bán phản chiếu
Sensitivity Độ nhạy
Sensory ability Giác quan
Sensory information memory Trí nhớ thông tin giác quan
Sensory organs Cơ quan cảm nhận
Sensory prosthetics Giác quan giả
Sequential analysis Phân tích chuỗi
Short-term memory Trí nhớ ngắn hạn
Side effect Phản ứng phụ
Significance level Mức ý nghĩa
Simulation Mô phỏng
Single blind Mù đơn
Single-blind experiment Thí nghiệm mù đơn
Single-mode optical fiber Cáp quang đơn mốt
Single-Photon Emission Computed Tomography (SPECT) Chụp cắt lớp phóng xạ đơn phô-ton
Skeletal system Hệ xương
Skewed distribution Phân phối lệch
Skin substitute Da nhân tạo
Sleep Apnea Syndrome (SAS) Hội chứng ngưng thở khi ngủ
Sleeve Măng sông
Slit lamp Máy khe sáng
Smooth muscle cell Tế bào cơ trơn
Snell’s Law Định luật Snell
Snellen chart Bảng Snellen
Société Française de Génie Biologique et Médical SFGBM
Society of Photo-Optical Instrumentation Engineers SPIE
Sodium-Potasium Pump Bơm Na-K
Source focal point Tiêu điểm nguồn
Specificity Độ đặc hiệu
Spectrum Quang phổ
Spherical aberration Quang sai cầu
Spherical equivalent Độ khúc xạ cầu tương đương
Spherical mirror Gương phản xạ hình cầu
Sphincter muscle Cơ vòng đồng tử
Spindle Trục quay
Spirogram Phế dung đồ
Spirometer Phế dung kế
Spleen Lá lách
Spring Lò xo
Standard Tiêu chuẩn
Standard deviation Độ lệch chuẩn
Standard error Sai số chuẩn
Standard normal distribution Phân phối chuẩn hóa
Standardization Sự tiêu chuẩn hóa
Start-up Công ty khởi nghiệp
Static anthropology Nhân trắc tĩnh
Statics Tĩnh học
Statistical analysis Phân tích thống kê
Statistically significant Giá trị thống kê
Statistics Thống kê
Stature Phổ kích thước
Stem cell Tế bào gốc
Stent Stent
Stimulation artifacts Kích thích nhiễu
Stimulator Máy kích thích
Stimulus Tín hiệu kích thích
Stochastics Sự ngẫu nhiên
Stomach Dạ dày
Story board Kịch bản phân cảnh
Strength Lực mạnh
Stroke Đột quỵ
Stroma Lớp mô đệm
Structural Magnetic Resonance Imaging (MRI) Chụp cộng hưởng từ cấu trúc
Structure-activity relationship (SAR) Mối liên hệ giữa cấu trúc và hoạt tính
Subject Đối tượng được nghiên cứu
Subthalamic deep brain stimulation Kích thích não sâu dưới đồi
Subtractive color Màu trừ
Superior arcade Cung mạch máu trên
Superior oblique muscle Cơ co to
Superior rectus muscle Cơ chéo to
Supramolecular Siêu phân tử
Sustainability Tính bền vững
Suture Khâu
Switch Công tắc
Symbol Biểu tượng
Synapse Xi-náp
Synathrosis joint Khớp bất động
Synovial joint Khớp động
Synthesis Tổng hợp
T
t distribution Phân phối t
t-test Phép kiểm định t
Targeting ligand Phối tử mục tiêu
Tarsal plate Sụn mi
Tear film Phim lệ
Technology Công nghệ
Tectorial membrane Màng mái
Telemedicine Viễn Y
Telescope Kính viễn vọng
Temporal modulation transfer function Hàm truyền điều biến thời gian
Tendon Gân
Test statistic Thống kê trị
Test statistic Trị thống kê
Test tube Ống nghiệm
Testicles Tinh hoàn
Testing Thử nghiệm
The Institute for Small Business and Entrepreneurship ISBE
Theorem Định lý
Thimble Ống lót
Think tank Nhóm tư duy
Third nerve palsy Bệnh liệt dây thần kinh thứ III
Thoracic cage Khung xương lồng ngực
Thorax Lồng ngực
Thymus Tuyến ức
Thyroid Tuyến giáp
Tidal volume Thể tích lưu thông
Tight junction Liên kết vòng bịt
Time lines Đường thời gian
Tined-lead electrode Điện cực chì
Tissue Engineering Công nghệ Mô
Tissue Engineering and Regenerative Medicine Kỹ thuật mô và Y học tái tạo
Toggle Cơ chế khóa
Tone Tông
Top-level feature Đặc tính ở tầng bề mặt
Toposcope Thiết bị đo điện đồ
Total internal reflection Hiện tượng phản xạ toàn phần
Total Lung Capacity (TLC) Tổng dung tích phổi
Trabecular meshwork Lưới sợi mô liên kết
Trachea Khí quản
Trade-off Trao đổi, Đổi chác
Traditional Engineering Kỹ thuật Truyền thống
Transcranial magnetic stimulation Kích thích từ xuyên sọ
Transcranial ultrasound stimulation Kích thích thần kinh xuyên sọ
Transfer function Hàm truyền
Transforming growth factor beta Yếu tố tăng trưởng biến đổi beta
Transmission axis Quang trục
Transperancy Tính trong suốt
Transplant rejection Loại thải cấy ghép
Transverse chromatic aberration Quang sai đa sắc ngang
Transverse plane Mặt phẳng ngang
Treatment Chữa trị
Trial Phép thử
Trial and error Phương pháp thử sai
Triangulation algorithm Phép đạc tam giác
Trichromat Tam thể thức
Trichromat abnormal Tam thể thức không bình thường
Trichromatic theory Lý thuyết tam sắc thể
Tritan Mù màu lam
Two-tail test Thử nghiệm 2 đuôi
Type I error Lỗi loại I
Type II error Lỗi loại II
U
Ultrasonic neuromodulation Điều biến thần kinh thông qua sử dụng sóng siêu âm
Ultraviolet Tia cực tím
Umbilicus Rốn
Universal set Không gian mẫu
Unpolarized Không phân cực
Upper lid Mí mắt trên
Ureter Niệu quản
Urethra Niệu đạo
Urinary system Hệ tiết niệu
Usability Engineering Kỹ thuật Khả dụng
Usefulness Hữu ích
Uvula Lưỡi gà
V
Vagal nerve stimulation Kích thích dây thần kinh phế vị
Variability Tính biến thiên
Variance Phương sai
Vein Tĩnh mạch
Vietnam Academy of Science and Technology (VAST) Viện Khoa học Công nghệ
Virtual image Ảnh ảo
Virtual Reality (VR) Thực tế ảo
Virtual rehabilitation Phục hồi chức năng ảo
Vise grip Kềm khóa
Vision Sự nhìn thấy
Visual cortex Thị não
Visual Evoked Potential (VEP) Điện thị não
Visual field Trường nhìn
Visual pathways Hệ thống thần kinh thị giác
Visual perception Thị thức
Visual prosthesis Mắt nhân tạo
Visual stimulator Máy kích thích thị giác
Visual system pathways Hệ thống dẫn truyền thần kinh thị giác đến não
Vital Capacity (VC) Dung tích sống
Vitreous detachment Teo dịch kính
Vitreous humor Dịch kính
Vitreous humor Dịch thủy tinh
Voltage Hiệu điện thế
Voltage source Nguồn điện áp
W
Washington Accord Hiệp ước Washington
Wavelength Bước sóng
Wet macular degeneration Bệnh thoái hóa điểm vàng ướt
White light Ánh sáng trắng
Windpipe Khí quản
World Health Organization (WHO) Tổ chức Y tế Thế giới
World Medical Association Hội Y học Quốc tế
Wound dressing Băng gạc y tế
Yellow Màu vàng
Young–Helmholtz Theory Lý thuyết Young-Helmholtz
Zone Theory Lý thuyết Vùng
Zonule Dây chằng treo

Từ khóa » đặc Tính Kỹ Thuật In English