Results For đặc Tính Kĩ Thuật Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
đặc tính kĩ thuật
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
Đặc tính kỹ thuật
English
technical characteristics
Last Update: 2019-02-25 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
kĩ thuật
English
technology
Last Update: 2012-12-07 Usage Frequency: 9 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- kĩ thuật.
English
- athleticism.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
kĩ thuật điện
English
electrical engineering
Last Update: 2011-03-19 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- kĩ thuật shin!
English
- kim! - yes?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
chi tiết kĩ thuật
English
specifications
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- Đồ kĩ thuật số.
English
- it's digital.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
kĩ thuật màng carbon
English
carbon film technique
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
thiết kế, kĩ thuật.
English
design, engineering.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
đặc tính bù
English
complementary characteristic
Last Update: 2015-01-31 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
đặc tính động .
English
dynamics characteristics
Last Update: 2015-01-23 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
đặc tính từ hóa
English
magnetisation characterestic
Last Update: 2015-01-23 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
tính chất, đặc tính
English
character
Last Update: 2015-01-28 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Đặc điểm, đặc tính.
English
characteristic
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
phần đặc tính của lôga
English
characteristic of logarithm
Last Update: 2015-01-31 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
đặc tính của đèn bán dẫn
English
remote cut-off
Last Update: 2015-01-23 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
đặc tính kích thích sinh học
English
biostimulant properties
Last Update: 2022-12-31 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
quy luật về các đặc tính biến dổi
English
law of variable proprerties
Last Update: 2015-01-29 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Đặc tính dòng điện thời gian độc lập.
English
definite time current caracteristic
Last Update: 2015-01-17 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Đặc tính kéo của truyền động ma sát
English
pull characteristic of a friction gearing
Last Update: 2015-01-17 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,337,393,970 human contributions
Users are now asking for help:
teeth erupt (English>Spanish)periodo di conservazione (Italian>English)spare (English>Cebuano)picasa மொபைல் (English>Tamil)track projector (Danish>Finnish)apna bhi din aayega (English>Hindi)abid (Polish>Danish)closing and sealing the current distributor (English>Esperanto)saya agak capek hari ini (Indonesian>Armenian)ad hoc enim estis carnales (Ukrainian>Dutch)将(女儿或其他女子)嫁给別人 (Chinese (Simplified)>Malay)ιδοντες (Greek>Latin)multiconfiguration (English>German)a younger brother has a key (English>Khmer)current leader (English>Malay)basta gusto kita 2 hours ago (Tagalog>English)scottarsi al sole (Italian>English)google docslist (Indonesian>Danish)commencons novs la nouvelle vie ensemble (Finnish>English)ist in diesen preisen bereits der stoff enthalten (German>Italian) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » đặc Tính Kỹ Thuật In English
-
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT In English Translation - Tr-ex
-
đặc điểm Kỹ Thuật In English - Glosbe Dictionary
-
"đặc Tính Kỹ Thuật" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐẶC ĐIỂM KĨ THUẬT - Translation In English
-
Đặc Tính Kỹ Thuật Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ Technical
-
“Thông Số Kỹ Thuật” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Glossary Of Biomedical Engineering In English-Vietnamese
-
ĐẶC ĐIỂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "đặc Tính Kỹ Thuật" - Là Gì?
-
Top 15 đặc Trưng In English
-
CSDLVBQPPL Bộ Tư Pháp - Tiêu Chuẩn Và Quy Chuẩn Kỹ Thuật
-
Mô Tả Sản Phẩm Và Đặc Tính Kỹ Thuật - Bosch Professional
-
VDict - Vietnamese Dictionary
-
Tài Liệu Kỹ Thuật | Guardian Glass