Go Bad Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
go bad
spoil, become sour Milk will go bad if it's left in the sun. It will taste sour.xấu đi
1. Để làm hỏng, như thức ăn hoặc đồ uống. Dựa trên mùi kinh khủng, tui khá chắc chắn rằng thịt vừa bị hôi. Trở nên khó chịu hoặc bất lợi. Họ luôn tỏ ra rất khó chịu với nhau nữa - tui cá rằng mối quan hệ của họ vừa trở nên tồi tệ. Để bắt đầu tham gia (nhà) vào tình trạng không pháp luật. Tôi thực sự e sợ rằng con trai tui sẽ trở nên tồi tệ nếu nó cứ đi chơi với nhóm người chuyên gây rối đó .. Xem thêm: xấu, đixấu đi
trở nên hư hỏng, bất cần, xấu xa, v.v. Tôi ' m sợ là sữa này bị hỏng rồi. Cuộc sống từng tuyệt cú vời. Bây giờ nó vừa trở nên tồi tệ .. Xem thêm: bad, gogo bad
Spoil, decil; cũng vậy, chuyển sang tội phạm. Ví dụ, bạn có thể nhận biết qua mùi rằng sữa này vừa bị hôi, hoặc Nếu anh ta tiếp tục chạy xung quanh với băng nhóm đường phố đó, anh ta chắc chắn sẽ trở nên tồi tệ. [Cuối những năm 1800]. Xem thêm: xấu, đi. Xem thêm:More Idioms/Phrases
go around go around in circles go around the bend go around with go at go at a good clip go at it hammer and tongs go back on go bad go ballistic go bananas go berserk go bonkers go broke go bust go by the boards go crazy An go bad idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go bad, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go badHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Go Bad Là Gì
-
Phân Biệt Cách Dùng Bad: Go Bad
-
To Go Bad Là Gì, Nghĩa Của Từ To Go Bad | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "go Bad" - Là Gì?
-
Go Bad Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"go Bad" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
GONE BAD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
CAN GO BAD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ý Nghĩa Của Go To The Bad Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Bad Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Bad, Từ Bad Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Cách Phân Biệt Bad Và Badly Chắc Chắn Bạn Chưa Biết
-
Phân Biệt Bad Và Badly Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
-
BAD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày