GONE BAD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
GONE BAD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [gɒn bæd]gone bad [gɒn bæd] gone badxấu điworsendeterioratego baddeteriorationgo wrongget worsesouredgo badlyget ugly
Ví dụ về việc sử dụng Gone bad trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
good girl gone badgood girl gone badGone bad trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - salió mal
- Người pháp - mal tourné
- Người đan mạch - gik galt
- Thụy điển - gick snett
- Na uy - gått dårlig
- Hà lan - bedorven
- Tiếng ả rập - ذهب سيئة
- Tiếng nhật - 悪くなっ
- Tiếng slovenian - ponesrečen
- Tiếng do thái - שהשתבש
- Người hy lạp - στράβωσε
- Người hungary - rosszul sült el
- Người serbian - otišao loše
- Người ăn chay trường - развалило
- Tiếng rumani - mers prost
- Người trung quốc - 坏了
- Tiếng mã lai - menjadi buruk
- Thổ nhĩ kỳ - kötü gitmiş
- Đánh bóng - poszła źle
- Bồ đào nha - correu mal
- Tiếng phần lan - meni pieleen
- Tiếng croatia - otišao loše
- Tiếng indonesia - menjadi buruk
- Séc - se zvrtla
- Tiếng nga - пошло не так
- Hàn quốc - gone bad
- Tiếng slovak - gone bad
Từng chữ dịch
goneđộng từđimấtragonedanh từgonegonetrạng từrồibadtính từxấutệtồitốtbaddanh từbadgodanh từgogođi đira điđi đếngotrạng từhãy gone backgone crazyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt gone bad English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Go Bad Là Gì
-
Phân Biệt Cách Dùng Bad: Go Bad
-
Go Bad Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
To Go Bad Là Gì, Nghĩa Của Từ To Go Bad | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "go Bad" - Là Gì?
-
Go Bad Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"go Bad" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
CAN GO BAD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ý Nghĩa Của Go To The Bad Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Bad Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Bad, Từ Bad Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Cách Phân Biệt Bad Và Badly Chắc Chắn Bạn Chưa Biết
-
Phân Biệt Bad Và Badly Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
-
BAD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày