Từ điển Anh Việt "go Bad" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"go bad" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

go bad

Xem thêm: fail, give way, die, give out, conk out, go, break, break down, spoil

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

go bad

Từ điển WordNet

    v.

  • stop operating or functioning; fail, give way, die, give out, conk out, go, break, break down

    The engine finally went

    The car died on the road

    The bus we travelled in broke down on the way to town

    The coffee maker broke

    The engine failed on the way to town

    her eyesight went after the accident

  • become unfit for consumption or use; spoil

    the meat must be eaten before it spoils

English Idioms Dictionary

spoil, become sour Milk will go bad if it's left in the sun. It will taste sour.

Từ khóa » Go Bad Là Gì