Gõ Cửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gõ cửa" thành Tiếng Anh
knock, to knock là các bản dịch hàng đầu của "gõ cửa" thành Tiếng Anh.
gõ cửa + Thêm bản dịch Thêm gõ cửaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
knock
verbTôi vừa đóng cửa thì có người gõ cửa.
I had no sooner closed the door than somebody started knocking on it.
GlosbeResearch -
to knock
verbTôi đã định gõ cửa, nhưng tôi tưởng cô không có nhà.
I was going to knock, and then I thought you weren't here.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gõ cửa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gõ cửa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gõ Cửa Tiếng Anh Là Gì
-
TÔI GÕ CỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GÕ CỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gõ Cửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GÕ CỬA - Translation In English
-
"Có Tiếng Gõ Cửa." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Knock | Vietnamese Translation
-
Màu áo Xanh “gõ Cửa Từng Nhà” (1) Hướng Dẫn Sử Dụng Bluezone
-
Gõ Cửa Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Gõ Cửa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gõ Cửa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "người Gõ Cửa" - Là Gì?
-
Gõ Cửa Là Gì, Nghĩa Của Từ Gõ Cửa | Từ điển Việt