Gõ Cửa Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
gõ cửa tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gõ cửa trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gõ cửa tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn) gõ cửa노킹
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gõ cửa trong tiếng Hàn
gõ cửa: 노킹,
Đây là cách dùng gõ cửa tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gõ cửa trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới gõ cửa
- sự từ hóa tiếng Hàn là gì?
- chôn cất tiếng Hàn là gì?
- tôi ngắm của tiếng Hàn là gì?
- hình chữ nhật tiếng Hàn là gì?
- ussuri tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » Gõ Cửa Tiếng Anh Là Gì
-
TÔI GÕ CỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GÕ CỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gõ Cửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gõ Cửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GÕ CỬA - Translation In English
-
"Có Tiếng Gõ Cửa." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Knock | Vietnamese Translation
-
Màu áo Xanh “gõ Cửa Từng Nhà” (1) Hướng Dẫn Sử Dụng Bluezone
-
Gõ Cửa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gõ Cửa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "người Gõ Cửa" - Là Gì?
-
Gõ Cửa Là Gì, Nghĩa Của Từ Gõ Cửa | Từ điển Việt