Gõ Cửa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. gõ cửa
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

gõ cửa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gõ cửa trong tiếng Trung và cách phát âm gõ cửa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gõ cửa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm gõ cửa tiếng Trung gõ cửa (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm gõ cửa tiếng Trung 打门 《敲门, 通常是请求允许进屋或引起屋里人的注意。》叫门 《在门外叫里边的人来开门。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
打门 《敲门, 通常是请求允许进屋或引起屋里人的注意。》叫门 《在门外叫里边的人来开门。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ gõ cửa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • đọng công tiếng Trung là gì?
  • điều hộ tiếng Trung là gì?
  • không có triển vọng tiếng Trung là gì?
  • nhớ nhà tiếng Trung là gì?
  • tự chảy tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gõ cửa trong tiếng Trung

打门 《敲门, 通常是请求允许进屋或引起屋里人的注意。》叫门 《在门外叫里边的人来开门。》

Đây là cách dùng gõ cửa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gõ cửa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 打门 《敲门, 通常是请求允许进屋或引起屋里人的注意。》叫门 《在门外叫里边的人来开门。》

Từ điển Việt Trung

  • phim võ thuật tiếng Trung là gì?
  • lương đống tiếng Trung là gì?
  • máy mài vạn năng tiếng Trung là gì?
  • vòm miệng tiếng Trung là gì?
  • phiền tiếng Trung là gì?
  • bề nào cũng tiếng Trung là gì?
  • khay vuông tiếng Trung là gì?
  • thê thất tiếng Trung là gì?
  • đông y tiếng Trung là gì?
  • sống nhờ sống gởi tiếng Trung là gì?
  • nghiêng về tiếng Trung là gì?
  • dao lạng da tiếng Trung là gì?
  • tỉ lệ chiết khấu discount rate tiếng Trung là gì?
  • ai điệu tiếng Trung là gì?
  • Kha Lan tiếng Trung là gì?
  • họ Phú tiếng Trung là gì?
  • vui vẻ đưa tiễn tiếng Trung là gì?
  • nghét tiếng Trung là gì?
  • bầu cử tiếng Trung là gì?
  • kẹo mừng tiếng Trung là gì?
  • bệnh sinh dục tiếng Trung là gì?
  • kho ngầm tiếng Trung là gì?
  • công nhân trên phà tiếng Trung là gì?
  • không gì đáng trách tiếng Trung là gì?
  • trường kiếm tiếng Trung là gì?
  • mật hoa tiếng Trung là gì?
  • gây nghiệp chướng tiếng Trung là gì?
  • bảng pha màu tiếng Trung là gì?
  • cơm sáng tiếng Trung là gì?
  • Agana tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Gõ Cửa Tiếng Anh Là Gì