10 giới từ đi với 'go' - VnExpress vnexpress.net › bai-tap-nho-ve-10-gioi-tu-di-voi-go-3320685-p2 Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Ex: The police went after the robber. Cảnh sát đã đuổi theo tên cướp.
Xem chi tiết »
Những giới từ đi cùng Go · 1. Go ahead : tiến lên · 2. Go away : cút đi , đi khỏi · 3. Go back on one ' s word : không giữ lời · 4. Go down with : mắc bệnh · 5. Go ...
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2014 · Go out : đi ra ngoài , lỗi thời • Go out with : hẹn ḥò • Go through : kiểm tra , thực hiện công việc • Go through with : kiên trì bền bỉ ...
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2015 · 25 Cụm động từ đi với Go · 1. Go after somebody/something: đuổi theo, đi theo sau ai đó / cái gì đó. · 2. Go ahead: đi về phía trước, tiến lên · 3.
Xem chi tiết »
3 thg 12, 2015 · "1 SỐ CỤM TỪ ĐI VỚI ""GO"" 1. Go after somebody/something: đuổi theo, đi theo sau ai đó / cái gì đó. Ex: David went after the robber.
Xem chi tiết »
Go là một động từ cơ bản sử dụng rất nhiều trong Tiếng Anh. Các cụm động từ đi cùng với Go cũng đa dạng và mang nhiều màu nghĩa khác ...
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2021 · (Dịch bệnh đang lây lan trên toàn thế giới. 10 7. Phrasal verb với GO AWAY Nghĩa 1: Rời đi, đi ra ngoài Ví dụ: I don't ...
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2015 · GO” VÀ GIỚI TỪ ĐI CÙNG Dưới đây là các cụm từ với "go", những cụm từ thường gặp trong bài thi Toeic. • Go out : đi ra ngoài , lỗi thời • Go ...
Xem chi tiết »
GIỚI TỪ ĐI VỚI GO ; 1. Go after somebody/something: đuổi theo, theo sau ai đó / chiếc nào đấy. ; 2. Go ahead: trở về phía trước, tiến lên ; 3. Go along (with ...
Xem chi tiết »
I am happy to go along with my classmates on our summer holiday (Tôi rất vui khi đi nghỉ hè cùng với các bạn trong lớp). 3. Go back on one's words: Không giữ ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2016 · Những từ thường đi kèm với Go trong tiếng Anh · 1. Go on · 2. Go off · 3. Go out · 4. Go into · 5. Go over · 6. Go by · 7. Go through · 8. Go under
Xem chi tiết »
29 thg 1, 2022 · Cụm động từ tiếng Anh với Go thường gặp ; Go round. xoay, xoay quanh, có đủ thức ăn. The wheels were going round. Những bánh xe cứ xoay vòng ; Go ...
Xem chi tiết »
Phrasal verb với Go là những cụm từ được cấu tạo bởi từ “go” và giới từ hoặc phó từ nào đó, tuy nhiên, với mỗi phó từ hoặc giới từ đi kèm thì cụm động từ ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2022 · Go after somebody/something. Dịch nghĩa: đuổi theo, đi theo sau ai đó / cái gì đó. Ví dụ: David went after the robber ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Go đi Với Các Giới Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề go đi với các giới từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu