Phrasal Verb Với GO - 25 Cụm động Từ Với GO Thường Gặp
Thank you!
Mục lục ẩn 1 Thank you! 2 1. Phrasal verb với GO AFTER 3 2. Phrasal verb với GO AHEAD 4 3. Phrasal verb với GO AGAINST 5 Nghĩa: phản đối, đối nghịch, đối đầu Ví dụ: Many people in the meeting went against her decision. (Rất nhiều người trong buổi họp đã phản đối quyết định của cô ấy.) 6 4. Phrasal verb với GO ALONG 7 5. Phrasal verb với GO ALONG WITH 8 Nghĩa: ủng hộ, đồng ý với ý kiến của ai đó Ví dụ: They all go along with his suggestion. (Họ đều đồng ý với lời gợi ý của anh ấy.) 9 6. Phrasal verb với GO AROUND 10 Nghĩa 1: Lây lan Ví dụ: The pandemic is going around the world. (Dịch bệnh đang lây lan trên toàn thế giới. 11 7. Phrasal verb với GO AWAY Nghĩa 1: Rời đi, đi ra ngoài Ví dụ: I don’t want to hear you anymore. Go away! (Tôi không muốn nghe anh nói nữa. Ra ngoài ngay! 12 9. Phrasal verb với GO DOWN Nghĩa 1: Đi xuống Ví dụ: You go down the street then go straight to get to the market. (Bạn đi xuống phố rồi đi thẳng để đến chợ.) 13 10. Phrasal verb với GO FOR Nghĩa 1: Đạt được Ví dụ: She tries to go for the best singer of the year award. (Cố ấy cố gắng để đạt được giải Ca sĩ xuất sắc của năm.) 14 Nghĩa 2: Làm việc gì Ví dụ: If you are passionate about art. Just go for it. (Nếu bạn có đam mê nghệ thuật, hãy làm đi.) 15 Nghĩa 3: Tấn công Ví dụ: Watch out!. He’ll go for your stomach! (Cân thận! Hắn định tấn công vào bụng của cậu đó.) 16 Nghĩa 4: Hứng thú Ví dụ: Her son has gone for gardening recently. (Con trai cô ấy gần đây rất hứng thú với việc làm vườn 17 Nghĩa 5: Chấp nhận Ví dụ: He can’t go for that risky investment. (Anh ta không thể chấp nhận sự đầu tư rủi ro đó.) 18 Nghĩa 6: Chia đều cho Ví dụ: Can you go for class thế document, please?. (Em chia đều tài liệu này cho cho lớp nhé!) 19 11. Phrasal verb với GO FOR IT Nghĩa 1: Cố hết sức đạt được Ví dụ: Don’t be sad! You went for it. (Đừng buồn! Cậu đã cố hết sức rồi mà. 20 Nghĩa 2: Làm đi, dùng đi Ví dụ: Can I use your motorbike? – Go for it. (Tôi dùng xe máy của cậu được không? – Cứ dùng đi. 21 12. Phrasal verb với GO INTO Nghĩa 1: Tham gia, điều tra Ví dụ: The police are going into a serious criminal case. (Cảnh sát đang điều tra một vụ án hình sự rất nghiêm trọng.) 22 Nghĩa 2: Chia hết Ví dụ: 9 goes into 3, 1 and 9. (9 chia hết cho 3, 1 và 9) 23 13. Phrasal verb với GO OFF Nghĩa 1: Phát nổ Ví dụ: The 2 atom bombs went off in Hiroshima and Nagasaki in 1945. (2 quả bom nguyên tử đã phát nổ ở Hiroshima và Nagasaki năm 1945) 24 Nghĩa 2: Bắt lửa Ví dụ: Paper is the material which is easy to go off. (Giấy là vật liệu rất dễ bắt lửa.) 25 Nghĩa 3: Nổi giận Ví dụ: After knowing the truth, he went off and slammed his door. (Sau khi biết sự thật, anh ta nổi giận và đóng sầm cửa lại.) 26 Nghĩa 4: Phát ra tiếng Ví dụ: The old radio goes off with a weird sound. (Cái đài radio phát ra âm thanh kì lạ.) 27 Nghĩa 5: Rời đi Ví dụ: Richard went off without telling anyone. 28 Nghĩa 6: không còn thích thú, hứng thú với điều gì đó Ví dụ: Because of seasickness, she goes off travelling by ship. 29 14. Phrasal verb với GO ON Nghĩa 1: Kéo dài Ví dụ: The project has to go on more than expected. (Dự án phải kéo dài hơn dự kiến.) 30 15. Phrasal verb với GO OUT Nghĩa 1: Đi ra ngoài. Ví dụ: I’m sick of hearing you say sorry. Go out! (Tôi chán ngấy khi nghe anh nói xin lỗi rồi. Ra ngoài đi!) 31 Nghĩa 2: Rời đến nơi khác Ví dụ: She sits there to learn but just goes out for a coffee. (Cô ấy ngồi đó học bài nhưng vừa ra ngoài để uống cà phê rồi.) 32 Nghĩa 3: Bị loại khỏi 1 cuộc thi Ví dụ: His soccer team went out in the semi-final round of the match. (Đội bóng của anh ấy đã bị loại khỏi vòng bán kết của trận đấu.) 33 Nghĩa 4: Tắt Ví dụ: Almost all electrical devices went out for an hour on Earth Day. (Gần như toàn bộ các thiết bị điện đã tắt trong 1 giờ trong ngày Trái Đất.) 34 Nghĩa 5: Dành thời gian cuối cùng để làm việc gì đó đang làm. Ví dụ: Thank you for enjoying the concert today. Which song should we go out for at the last minute? (Cảm ơn các bạn đã thưởng thức buổi hòa nhạc ngày hôm nay. Chúng tôi nên hát bài nào trong phút cuối đây nhỉ?) 35 Nghĩa 6: Hết thời, lỗi mốt Ví dụ: The design of these shoes went out 5 years ago. You should buy the new ones. (Thiết kế của đôi giày này đã hết thời 5 năm trước rồi. Cậu nên mua đôi mới đi.) 36 Nghĩa 7: Hẹn hò Ví dụ: They have gone out for 3 years before getting married. (Họ đã hẹn hò 3 năm rồi mới kết hôn.) 37 Nghĩa 8: Té ngã Ví dụ: These stairs are quite high. Be careful or you will go out. (Mấy bậc thang này hơi cao. Cẩn thận nhé, nếu không là bạn sẽ ngã đó.). 38 16. Phrasal verb với GO OVER Nghĩa 1: Phân tích, nhìn lại, xem qua Ví dụ: She goes over the report and gives us some feedback. (Cô ấy xem qua bài báo cáo và đưa ra vài nhận xét cho chúng tôi.) 39 Nghĩa 2: Tạo ấn tượng Ví dụ: His performance really went over the judges. ( Màn trình diễn của anh ấy thực sự gây ấn tượng với ban giám khảo.) 40 17. Phrasal verb với GO SO FAR AS Nghĩa : Diễn ra theo hướng không lường trước được. Ví dụ: He was not a good student in my class. I was surprised when I found out that he went so far as a CEO. (Anh ta không phải là một học sinh xuất sắc ở lớp tôi. Tôi thực sự bất ngờ khi biết anh ấy giờ đã là một CEO.) 41 18. Phrasal verb với GO THROUGH Nghĩa 1: Di chuyển từ nơi này sang nơi khác Ví dụ: The Government plans to construct a subway going through the city. (Chính phủ lên kế hoạch xây dựng tàu điện ngầm đi quanh thành phố.) 42 Nghĩa 2: Xem xét điều gì đó theo thứ tự Ví dụ: The HR manager is going through all the CVs to select applicants. (Quản lý nhân sự đang xem xét các đơn đơn xin việc để lự chọn ứng viên.) 43 Nghĩa 3: Trải qua Ví dụ: Vietnam went through the worst hunger in 1945. (Việt Nam đã trải qua nạn đói tồi tệ nhất vào năm 1945.) 44 Nghĩa 4: Mặc, mang. Ví dụ: She went through 2 beautiful dresses on her wedding day. (Cô ấy đã mặc 2 bộ váy rất đẹp vào ngày cưới.) 45 Nghĩa 5: Đi đến giai đoạn, bước tiếp theo Ví dụ: Manchester United defeated 2 teams so they will go through the final match. 46 Nghĩa 6: Hoàn thành các bước xác nhận Ví dụ: There may be some problems with my internet banking account. I can’t go through the payment. (Hình như có vấn đề gì đó với tài khoản ngân hàng trực tuyến của tôi. Tôi không thể hoàn thành thanh toán được.) 47 19. Phrasal verb với GO THROUGH WITH Nghĩa: Thực hiện một hành động nào đó Ví dụ: He is suffering from cancer. He has just gone through with the surgery for few days. (Anh ấy đang mắc bệnh ung thư. Anh ấy vừa thực hiện phẫu thuật cách đây mấy ngày.) 48 20. Phrasal verb với GO TO Nghĩa 1: Tham dự, đi đến một nơi, sự kiện nào đó Ví dụ: My friends went to the BTS concert in Thailand last 2 years summer. (Bạn tôi đã đến buổi biểu diễn của BTS ở Thái Lan vào mùa hè 2 năm trước.) 49 Nghĩa 2: Đi học, đến trường Ví dụ: Teacher wonders why he didn’t go to school today. (Thầy giáo thắc mắc tại sao cậu ấy lại không tới trường hôm nay.) 50 Nghĩa 3: Hỗ trợ, đi đến (quan điểm) Ví dụ: After considering carefully, he goes to the final conclusion. (Sau khi xem xét cẩn thận, anh ấy đã đưa ra kết luận cuối cùng.) 51 21. Phrasal verb với GO TOWARD Nghĩa: Góp phần, đóng góp cho Ví dụ: This money will go toward the charity fund. (Số tiền này sẽ được đóng góp cho quỹ từ thiện.) 52 22. Phrasal verb với GO UNDER Nghĩa 1: Chìm xuống Ví dụ: After crashing the huge iceberg, the Titanic gradually went down in the ocean. (Sau khi đâm phải tảng băng lớn, tàu Titanic chìm dần xuống đại dương.) 53 Nghĩa 2: Sụp đổ, phá sản Ví dụ: Due to the pandemic influence, a lot of companies announce that they went under. (Vì ảnh hưởng của dịch bệnh, rất nhiều công ty tuyên bố phá sản.) 54 Nghĩa 3: Được gọi là Ví dụ: Niel is the best student at Physics in his class so he also goes under the name Newton. (Niel là học sinh giỏi Vật Lý nhất lớp nên cậu ấy còn được gọi là Newton 55 23. Phrasal verb với GO UP Nghĩa 1:Được xây dựng Ví dụ: The new supermarket is planned to go up next year. (Siêu thị mới được lên kế hoạch xây dựng vào năm sau.) 56 Nghĩa 2: Tăng giá, tăng giá trị Ví dụ: Rice prices have gone up because of drought in the South of Vietnam. (Giá gạo đã tăng lên vì hạn hán ở miền Nam Việt Nam.) 57 Nghĩa 3: Bị phá hoại bởi lửa Ví dụ: Her house went up in flames last night. (Nhà cô ấy đã bị lửa tàn phá vào tối qua.) 58 24. Phrasal verb với GO WITH Nghĩa 1: Lựa chọn, đồng ý Ví dụ: I think we should change the concept of our coffee shop. Do you go with me? (Tôi nghĩ chúng ta nên thay đổi chủ đề quán cà phê. Mọi người có đồng ý không?) 59 Nghĩa 2: Hợp với, khớp với Ví dụ: Do you think this handbag will go with my outfit today? (Cậu có nghĩ là chiếc túi xách tay này hợp với bộ đồ hôm nay của tớ không?) 60 25. Phrasal verb với GO WITHOUT Nghĩa: (Sống) thiếu cái gì đó Ví dụ: He said he couldn’t go without money. (Anh ta nói anh ta không thể sống thiếu tiền.) Như vậy, WOW English đã cung cấp cho bạn đầy đủ 25 phrasal verb với GO. Mong rằng những cụm động từ này có thể giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn với người bản xứ. >>>Xem thêm: Phrasal Verb là gì? 60.1 HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍWe will contact you soon.
Phrasal verb là một phần kiến thức từ vựng thường dùng trong tiếng Anh được cấu tạo bởi động từ và giới từ hoặc phó từ. Với mỗi phó từ hoặc trạng từ đi kèm thì cụm động từ với GO lại mang một ý nghĩa khác nhau. Bài học ngày hôm nay, WOW Englishsẽ cung cấp cho bạn những Phrasal verb với GO thường dùng nhất. Hãy cùng xem xem đó là những cụm động từ nào nhé!
1. Phrasal verb với GO AFTER
Nghĩa 1: Đi theo,đuổi theo Ví dụ: The police go after the robber who is hiding among the crowd. (Cảnh sát đuổi theo tên cướp đang lẩn trốn trong đám đông.)
Nghĩa 2: Cố gắng để lấy thứ gì đó Ví dụ: She plans to go after Nam’s job when he quit. (Cô ấy dự định sẽ dạtđược vị trí của Nam sau khi anh ấy nghỉ việc.)
2. Phrasal verb với GO AHEAD
Nghĩa 1: Bắt đầu làm gì đó Ví dụ: It’s time for the project going ahead. (Đã đến lúc bắt đầu dự án rồi)
Nghĩa 2: Cho phép ai đó bắt đầu Ví dụ: If you want to change your job, just go ahead. (Nếu con muốn đổi việc, cứ làm đi.)
3. Phrasal verb với GO AGAINST
Nghĩa: phản đối, đối nghịch, đối đầu Ví dụ: Many people in the meeting went against her decision. (Rất nhiều người trong buổi họp đã phản đối quyết định của cô ấy.)
4. Phrasal verb với GO ALONG
Nghĩa 1:đến một địa điểm mà không có dự định trước) Ví dụ: If I have time tonight, I will go along to my friend’s home.
Nghĩa 2: Đồng ý, chấp nhận với điều gì đó Ví dụ: We all agree with the new solution however, Allan doesn’t go along. (Chúng tôi đề đồng ý với phương án mới tuy nhiên Allan lại không chấp nhận
5. Phrasal verb với GO ALONG WITH
Nghĩa: ủng hộ, đồng ý với ý kiến của ai đó Ví dụ: They all go along with his suggestion. (Họ đều đồng ý với lời gợi ý của anh ấy.)
6. Phrasal verb với GO AROUND
Nghĩa 1: Lây lan Ví dụ: The pandemic is going around the world. (Dịch bệnh đang lây lan trên toàn thế giới.
Nghĩa 2: Cái gì đủ đó cho mọi người Ví dụ: This cake is too small. It can’t go around for everyone in this room. (Chiếc bánh này nhỏ quá. Nó không thể đủ cho mọi người trong phòng được.)
7. Phrasal verb với GO AWAY Nghĩa 1: Rời đi, đi ra ngoài Ví dụ: I don’t want to hear you anymore. Go away! (Tôi không muốn nghe anh nói nữa. Ra ngoài ngay!
Nghĩa 2: Đi du lịch Ví dụ: She intends to go away to New York next month. (Cô ấy định sẽ đi du lịch đến New York vào tháng sau.)
Nghĩa 3: Biến mất, mất. Ví dụ: Her father suffered from lung cancer for 6 months before he went away. (Bố cô ấy đã chống chọi với ung thư phổi trong 6 tháng trước khi ông ấy mất.)
8. Phrasal verb với GO BY Nghĩa 1: thời gian trôi qua Ví dụ: Though time goes by for a long time, I still remember her smile. (Dù thời gian trôi qua đã lâu, tôi vẫn còn nhớ nụ cười cô ấy.)
Nghĩa 2: Được gọi là Ví dụ: He is Jennifer, but she goes by Jen
Nghĩa 3: Làm theo Ví dụ: You should go by the instructions to generate this machine.(Bạn nên làm theo hướng dẫn để khởi động được cái máy này)
9. Phrasal verb với GO DOWN Nghĩa 1: Đi xuống Ví dụ: You go down the street then go straight to get to the market. (Bạn đi xuống phố rồi đi thẳng để đến chợ.)
Nghĩa 2: Lặn Ví dụ: I like to see the sky when the sun goes down. (Tôi thích ngắm nhìn bầu trời khi mặt trời lặn xuống.)
Nghĩa 3: Giảm xuống Ví dụ: The number of wild rhinoceros in nature has gone down significantly in recent years. (Số lượng tê giác hoang dã trong tự nhiên đang giảm đáng kể trong những năm gần đây.)
Nghĩa 4: Ngã Ví dụ: The baby went down but she didn’t cry. (Em bé ngã nhưng bé không hề khóc.)
Nghĩa 5: Chấp nhận Ví dụ: Many employees did not go down with the boss’s decision. (Nhiều công nhân đã không chấp nhận quyết định mới của sếp.)
Nghĩa 6: Được ghi nhớ Ví dụ: Micheal Jackson went down as The King of Pop Music. (Michael Jackson được ghi nhớ là Ông Hoàng Nhạc Pop.)
Nghĩa 7: Diễn ra Ví dụ: The music award will go down at My Dinh Stadium.
Nghĩa 8: Hư hỏng, tắt Ví dụ: I don’t know why this new laptop suddenly went down. (Tôi không hiểu sao cái máy tính mới này lại bất ngờ tắt đi.)
10. Phrasal verb với GO FOR Nghĩa 1: Đạt được Ví dụ: She tries to go for the best singer of the year award. (Cố ấy cố gắng để đạt được giải Ca sĩ xuất sắc của năm.)
Nghĩa 2: Làm việc gì Ví dụ: If you are passionate about art. Just go for it. (Nếu bạn có đam mê nghệ thuật, hãy làm đi.)
Nghĩa 3: Tấn công Ví dụ: Watch out!. He’ll go for your stomach! (Cân thận! Hắn định tấn công vào bụng của cậu đó.)
Nghĩa 4: Hứng thú Ví dụ: Her son has gone for gardening recently. (Con trai cô ấy gần đây rất hứng thú với việc làm vườn
Nghĩa 5: Chấp nhận Ví dụ: He can’t go for that risky investment. (Anh ta không thể chấp nhận sự đầu tư rủi ro đó.)
Nghĩa 6: Chia đều cho Ví dụ: Can you go for class thế document, please?. (Em chia đều tài liệu này cho cho lớp nhé!)
11. Phrasal verb với GO FOR IT Nghĩa 1: Cố hết sức đạt được Ví dụ: Don’t be sad! You went for it. (Đừng buồn! Cậu đã cố hết sức rồi mà.
Nghĩa 2: Làm đi, dùng đi Ví dụ: Can I use your motorbike? – Go for it. (Tôi dùng xe máy của cậu được không? – Cứ dùng đi.
12. Phrasal verb với GO INTO Nghĩa 1: Tham gia, điều tra Ví dụ: The police are going into a serious criminal case. (Cảnh sát đang điều tra một vụ án hình sự rất nghiêm trọng.)
Nghĩa 2: Chia hết Ví dụ: 9 goes into 3, 1 and 9. (9 chia hết cho 3, 1 và 9)
13. Phrasal verb với GO OFF Nghĩa 1: Phát nổ Ví dụ: The 2 atom bombs went off in Hiroshima and Nagasaki in 1945. (2 quả bom nguyên tử đã phát nổ ở Hiroshima và Nagasaki năm 1945)
Nghĩa 2: Bắt lửa Ví dụ: Paper is the material which is easy to go off. (Giấy là vật liệu rất dễ bắt lửa.)
Nghĩa 3: Nổi giận Ví dụ: After knowing the truth, he went off and slammed his door. (Sau khi biết sự thật, anh ta nổi giận và đóng sầm cửa lại.)
Nghĩa 4: Phát ra tiếng Ví dụ: The old radio goes off with a weird sound. (Cái đài radio phát ra âm thanh kì lạ.)
Nghĩa 5: Rời đi Ví dụ: Richard went off without telling anyone.
Nghĩa 6: không còn thích thú, hứng thú với điều gì đó Ví dụ: Because of seasickness, she goes off travelling by ship.
14. Phrasal verb với GO ON Nghĩa 1: Kéo dài Ví dụ: The project has to go on more than expected. (Dự án phải kéo dài hơn dự kiến.)
Nghĩa 2: Tiếp tục Ví dụ: Despite a heavy storm, the ship still went on. (Dù gặp phải cơn bão lớn, con tàu vẫn tiếp tục đi.)
Nghĩa 3: Làm một điều gì đó Ví dụ: Now matter how bad the project is, the team leader still wants the whole team to go on. (Dù dự án có tệ đến đâu, nhóm trưởng vẫn muốn nhóm làm tiếp.)
Nghĩa 4: Không ngừng nói về chuyện gì đó. Ví dụ: Why do you go on about your mistakes in the Math exam? (Sao cậu cứ nói mãi về mấy lỗi sai của cậu trong bài kiểm tra Toán thế?)
Nghĩa 5: Tin vào, dựa vào thông tin, dữ kiện nào đó để đưa ra quyết định Ví dụ: That case was hard for me to decide because I didn’t have any clues to go on. (Trường hợp đó rất khó đối với tôi vì tôi không có bằng chứng nào để quyết định cả.)
Nghĩa 6: Diễn ra, xảy ra Ví dụ: “Tell me what is going on?”- Teacher asked. (Nói cô nghe chuyện gì đang xảy ra vậy? – Cô giáo hỏi)
15. Phrasal verb với GO OUT Nghĩa 1: Đi ra ngoài. Ví dụ: I’m sick of hearing you say sorry. Go out! (Tôi chán ngấy khi nghe anh nói xin lỗi rồi. Ra ngoài đi!)
Nghĩa 2: Rời đến nơi khác Ví dụ: She sits there to learn but just goes out for a coffee. (Cô ấy ngồi đó học bài nhưng vừa ra ngoài để uống cà phê rồi.)
Nghĩa 3: Bị loại khỏi 1 cuộc thi Ví dụ: His soccer team went out in the semi-final round of the match. (Đội bóng của anh ấy đã bị loại khỏi vòng bán kết của trận đấu.)
Nghĩa 4: Tắt Ví dụ: Almost all electrical devices went out for an hour on Earth Day. (Gần như toàn bộ các thiết bị điện đã tắt trong 1 giờ trong ngày Trái Đất.)
Nghĩa 5: Dành thời gian cuối cùng để làm việc gì đó đang làm. Ví dụ: Thank you for enjoying the concert today. Which song should we go out for at the last minute? (Cảm ơn các bạn đã thưởng thức buổi hòa nhạc ngày hôm nay. Chúng tôi nên hát bài nào trong phút cuối đây nhỉ?)
Nghĩa 6: Hết thời, lỗi mốt Ví dụ: The design of these shoes went out 5 years ago. You should buy the new ones. (Thiết kế của đôi giày này đã hết thời 5 năm trước rồi. Cậu nên mua đôi mới đi.)
Nghĩa 7: Hẹn hò Ví dụ: They have gone out for 3 years before getting married. (Họ đã hẹn hò 3 năm rồi mới kết hôn.)
Nghĩa 8: Té ngã Ví dụ: These stairs are quite high. Be careful or you will go out. (Mấy bậc thang này hơi cao. Cẩn thận nhé, nếu không là bạn sẽ ngã đó.).
16. Phrasal verb với GO OVER Nghĩa 1: Phân tích, nhìn lại, xem qua Ví dụ: She goes over the report and gives us some feedback. (Cô ấy xem qua bài báo cáo và đưa ra vài nhận xét cho chúng tôi.)
Nghĩa 2: Tạo ấn tượng Ví dụ: His performance really went over the judges. ( Màn trình diễn của anh ấy thực sự gây ấn tượng với ban giám khảo.)
17. Phrasal verb với GO SO FAR AS Nghĩa : Diễn ra theo hướng không lường trước được. Ví dụ: He was not a good student in my class. I was surprised when I found out that he went so far as a CEO. (Anh ta không phải là một học sinh xuất sắc ở lớp tôi. Tôi thực sự bất ngờ khi biết anh ấy giờ đã là một CEO.)
18. Phrasal verb với GO THROUGH Nghĩa 1: Di chuyển từ nơi này sang nơi khác Ví dụ: The Government plans to construct a subway going through the city. (Chính phủ lên kế hoạch xây dựng tàu điện ngầm đi quanh thành phố.)
Nghĩa 2: Xem xét điều gì đó theo thứ tự Ví dụ: The HR manager is going through all the CVs to select applicants. (Quản lý nhân sự đang xem xét các đơn đơn xin việc để lự chọn ứng viên.)
Nghĩa 3: Trải qua Ví dụ: Vietnam went through the worst hunger in 1945. (Việt Nam đã trải qua nạn đói tồi tệ nhất vào năm 1945.)
Nghĩa 4: Mặc, mang. Ví dụ: She went through 2 beautiful dresses on her wedding day. (Cô ấy đã mặc 2 bộ váy rất đẹp vào ngày cưới.)
Nghĩa 5: Đi đến giai đoạn, bước tiếp theo Ví dụ: Manchester United defeated 2 teams so they will go through the final match.
Nghĩa 6: Hoàn thành các bước xác nhận Ví dụ: There may be some problems with my internet banking account. I can’t go through the payment. (Hình như có vấn đề gì đó với tài khoản ngân hàng trực tuyến của tôi. Tôi không thể hoàn thành thanh toán được.)
19. Phrasal verb với GO THROUGH WITH Nghĩa: Thực hiện một hành động nào đó Ví dụ: He is suffering from cancer. He has just gone through with the surgery for few days. (Anh ấy đang mắc bệnh ung thư. Anh ấy vừa thực hiện phẫu thuật cách đây mấy ngày.)
20. Phrasal verb với GO TO Nghĩa 1: Tham dự, đi đến một nơi, sự kiện nào đó Ví dụ: My friends went to the BTS concert in Thailand last 2 years summer. (Bạn tôi đã đến buổi biểu diễn của BTS ở Thái Lan vào mùa hè 2 năm trước.)
Nghĩa 2: Đi học, đến trường Ví dụ: Teacher wonders why he didn’t go to school today. (Thầy giáo thắc mắc tại sao cậu ấy lại không tới trường hôm nay.)
Nghĩa 3: Hỗ trợ, đi đến (quan điểm) Ví dụ: After considering carefully, he goes to the final conclusion. (Sau khi xem xét cẩn thận, anh ấy đã đưa ra kết luận cuối cùng.)
21. Phrasal verb với GO TOWARD Nghĩa: Góp phần, đóng góp cho Ví dụ: This money will go toward the charity fund. (Số tiền này sẽ được đóng góp cho quỹ từ thiện.)
22. Phrasal verb với GO UNDER Nghĩa 1: Chìm xuống Ví dụ: After crashing the huge iceberg, the Titanic gradually went down in the ocean. (Sau khi đâm phải tảng băng lớn, tàu Titanic chìm dần xuống đại dương.)
Nghĩa 2: Sụp đổ, phá sản Ví dụ: Due to the pandemic influence, a lot of companies announce that they went under. (Vì ảnh hưởng của dịch bệnh, rất nhiều công ty tuyên bố phá sản.)
Nghĩa 3: Được gọi là Ví dụ: Niel is the best student at Physics in his class so he also goes under the name Newton. (Niel là học sinh giỏi Vật Lý nhất lớp nên cậu ấy còn được gọi là Newton
23. Phrasal verb với GO UP Nghĩa 1:Được xây dựng Ví dụ: The new supermarket is planned to go up next year. (Siêu thị mới được lên kế hoạch xây dựng vào năm sau.)
Nghĩa 2: Tăng giá, tăng giá trị Ví dụ: Rice prices have gone up because of drought in the South of Vietnam. (Giá gạo đã tăng lên vì hạn hán ở miền Nam Việt Nam.)
Nghĩa 3: Bị phá hoại bởi lửa Ví dụ: Her house went up in flames last night. (Nhà cô ấy đã bị lửa tàn phá vào tối qua.)
24. Phrasal verb với GO WITH Nghĩa 1: Lựa chọn, đồng ý Ví dụ: I think we should change the concept of our coffee shop. Do you go with me? (Tôi nghĩ chúng ta nên thay đổi chủ đề quán cà phê. Mọi người có đồng ý không?)
Nghĩa 2: Hợp với, khớp với Ví dụ: Do you think this handbag will go with my outfit today? (Cậu có nghĩ là chiếc túi xách tay này hợp với bộ đồ hôm nay của tớ không?)
25. Phrasal verb với GO WITHOUT Nghĩa: (Sống) thiếu cái gì đó Ví dụ: He said he couldn’t go without money. (Anh ta nói anh ta không thể sống thiếu tiền.) Như vậy, WOW Englishđã cung cấp cho bạn đầy đủ 25 phrasal verb với GO. Mong rằng những cụm động từ này có thể giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn với người bản xứ. >>>Xem thêm: Phrasal Verb là gì?
Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!
[pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]
- Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần
- Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1
[/pricing_item]
Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá
Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Từ khóa » Go đi Với Các Giới Từ
-
10 Giới Từ đi Với 'go'
-
Chủ đề 5: Cụm động Từ đi Với Go - TFlat
-
Những Giới Từ đi Cùng "Go"
-
GO Và Giới Từ - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
25 Cụm động Từ đi Với Go - DKN News
-
Step Up English - "1 SỐ CỤM TỪ ĐI VỚI ""GO"" 1. Go After...
-
Go Through, Go Over, Go Ahead, Go Off Là Gì? Giới Từ Với Go
-
“Go” Và Các Giới Từ đi Cùng | Tự Học Toeic
-
Những Giới Từ Đi Với Go ', Chủ Đề 5: Cụm Động Từ ...
-
10 CỤM ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP VỚI 'GO' - E
-
Những Từ Thường đi Kèm Với Go Trong Tiếng Anh | VFO.VN
-
Cụm động Từ Tiếng Anh Với Go - Trường THPT Thành Phố Sóc Trăng
-
10+ Phrasal Verb Với Go Thông Dụng Trong Tiếng Anh!
-
Tổng Hợp Những Phrasal Verbs Với Từ “go” - Kênh Tuyển Sinh