Gồ Ghề Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
gồ ghề
* ttừ
rough; uneven
đường gồ ghề a rough road
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gồ ghề
* adj
rough; uneven
đường gồ ghề: A rough road
- gồ
- gồ ghề
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Gồ Ghề Trong Tiếng Việt
-
Gồ Ghề - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gồ Ghề" - Là Gì?
-
Gồ Ghề Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gồ Ghề - Từ điển Việt
-
Gồ Ghề
-
'gồ Ghề' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gồ Ghề' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
GỒ GHỀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Gồ Ghề Là Gì ? Nghĩa Của Từ Gồ Ghề Trong Tiếng Việt
-
Từ Gồ-ghề Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'gập Ghềnh' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Sự Gồ Ghề Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GỒ GHỀ CỦA NÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex