Gồ ghề - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › gồ_ghề
Xem chi tiết »
- tt Mấp mô, lồi lõm: Đường đi gồ ghề. nt. Lồi lõm, lởm chởm. Đường gồ ghề. xem thêm: ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gồ ghề trong Tiếng Việt ... gồ ghề có nghĩa là: - tt Mấp mô, lồi lõm: Đường đi gồ ghề. Đây là cách dùng gồ ghề Tiếng Việt. Đây là một ...
Xem chi tiết »
đoạn đường đá gồ ghề: mặt gồ ghề những xương: Đồng nghĩa: mấp mô: Trái nghĩa: bằng phẳng. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/G%E1%BB%93_gh%E1%BB%81 » ...
Xem chi tiết »
Gồ ghề là gì: Tính từ có nhiều chỗ nhô cao lên một cách không đều trên bề mặt đoạn đường đá gồ ghề mặt gồ ghề những xương Đồng nghĩa : mấp mô Trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gồ ghề trong Từ điển Tiếng Việt gồ ghề [gồ ghề] tính từ rough; uneven đường gồ ghề A rough road.
Xem chi tiết »
It is rough and it is flat. · And your pecs are uneven. · “I am a rough stone. · No blood clots, no ragged edges. · And turn the rugged terrain into level land.
Xem chi tiết »
Tra từ 'gồ ghề' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2021 · Chắc chắn, ngơi nghỉ dạng nlắp tuyệt nhất, về cơ bản có nghĩa là bền cùng mạnh bạo.Do kia, khi chúng ta chọn một vật dụng chắc hẳn rằng, đặc ...
Xem chi tiết »
Trên chiếc sân đất nẻ , gồ ghề và rắn cứng , Trác đội chiếc nón chóp rách , khom lưng quét thóc. Tới một căn nhà tranh nằm bên con đường nhỏ lát gạch gồ ghề , ...
Xem chi tiết »
형용사 hiểm trở, gập ghềnh. 2. 형용사 hiểm độc, hung dữ, gồ ghề. 3. 형용사 độc địa, nguy hiểm. [험ː하다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI).
Xem chi tiết »
Some recent plazas like Federation Square in Melbourne or Superkilen in Copenhagen succeed because they combine old and new, rough and smooth, neutral and ...
Xem chi tiết »
Mặc dù xây dựng gồ ghề của nó mang lại cho nó một hình ảnh nguyên thủy · nó thực sự là một con vật rất đặc biệt. ; Although its rugged build gives it a primitive ...
Xem chi tiết »
gồ ghề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gồ ghề sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. gồ ghề. * ttừ. rough; uneven.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gồ Ghề Trong Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề gồ ghề trong tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu