Từ Gồ-ghề Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
gồ ghề | tt. Lông-chông, lồi-lõm, chỗ cao chỗ thấp: Đường gồ-ghề. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
gồ ghề | - tt Mấp mô, lồi lõm: Đường đi gồ ghề. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
gồ ghề | tt Mấp mô, lồi lõm: Đường đi gồ ghề. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
gồ ghề | tt. Lồi lõm, lởm-chởm. // Sự tính, gồ-ghề. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
gồ ghề | .- Mấp mô, lồi lõm không đều: Đường núi gồ ghề. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
gồ ghề | Lỗi lõm không phẳng: Đường đá gồ-ghề. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
- tạt tai
- tau
- tau
- tàu
- tàu
- tàu
* Tham khảo ngữ cảnh
Trên chiếc sân đất nẻ , gồ ghề và rắn cứng , Trác đội chiếc nón chóp rách , khom lưng quét thóc. |
Tới một căn nhà tranh nằm bên con đường nhỏ lát gạch gồ ghề , chỗ lồi chỗ lõm vì vết xe bò , Văn dừng lại khẽ nói : Đây rồi ! Nghe tiếng gọi ngoài cổng , một thằng bé con chừng tám , chín tuổi , trông bẩn thỉu chạy ra. |
Người hành khách xuống xe , đi rẽ sang tay phải theo con đường đất gồ ghề , cong queo. |
Đường đã gồ ghề lại phải lên dốc , nên lữ khách mệt nhoài , đặt va li xuống , ngồi thở. |
Dáng người rất đàn ông , gồ ghề , sắc cạnh , tôi đã quan sát thấy qua khe cửa. |
Sự thật gồ ghề biết chừng nào. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): gồ-ghề
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Gồ Ghề Trong Tiếng Việt
-
Gồ Ghề - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gồ Ghề" - Là Gì?
-
Gồ Ghề Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gồ Ghề - Từ điển Việt
-
Gồ Ghề
-
'gồ Ghề' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gồ Ghề' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
GỒ GHỀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Gồ Ghề Là Gì ? Nghĩa Của Từ Gồ Ghề Trong Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'gập Ghềnh' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Sự Gồ Ghề Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GỒ GHỀ CỦA NÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gồ Ghề Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky