Go Off - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Nội động từ
go off
- Nổ, phát nổ. The bomb went off right after the president left his office. — Quả bom phát nổ ngay sau khi ngài tổng thống rời khỏi văn phòng.
- Nổi giận, nổi trận lôi đình. When the boss came to know about the scheme, he went off, shouting and throwing everything away. — Khi ông chủ biết về âm mưu, ông nổi trận lôi đình, quát tháo và quẳng đi tất cả mọi thứ.
- Kêu, reng (đồng hồ báo thức), rú (còi báo động). The alarm will go off at six a.m. — Đồng hồ báo thức sẽ kêu vào lúc 6 giờ sáng. Just after he spotted the first plane on the horizon, sirens started to go off around the city. — Ngay sau khi anh phát hiện chiếc máy bay đầu tiên phía chân trời, còi báo động bắt đầu rú vang thành phố.
- Khởi hành, lên đường, bỏ đi, rời đi. Having sated her appetite, she went off in search of a place to sleep. — Sau khi đã ăn thoả thuê, cô lên đường đi tìm một chỗ để ngủ. I don't know where he's going—he went off without a word. — Tôi không biết anh ấy đang đi đâu—anh ấy bỏ đi không lời từ biệt.
- Ôi, thiu (thức ăn). The milk's gone off already! — Sữa bị thiu rồi!
- Chán, không còn thích như trước. Ever since falling off my bike, she's gone off cycling to work. — Từ khi ngã từ xe của tôi, cô ấy không thích đi làm bằng xe đạp nữa.
Đồng nghĩa
Phát nổ- explode
- clang
- ring
- leave
- depart
Chia động từ
Bảng chia động từ của go off| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to go off | |||||
| Phân từ hiện tại | going off | |||||
| Phân từ quá khứ | gone off | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | go off | go off hoặc goest off¹ | goes off hoặc goeth off¹ | go off | go off | go off |
| Quá khứ | went off hoặc yode off¹ | went off hoặc yode offdst¹ | went off hoặc yode off¹ | went off hoặc yode off¹ | went off hoặc yode off¹ | went off hoặc yode off¹ |
| Tương lai | will/shall²go off | will/shallgo off hoặc wilt/shalt¹go off | will/shallgo off | will/shallgo off | will/shallgo off | will/shallgo off |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | go off | go off hoặc goest off¹ | go off | go off | go off | go off |
| Quá khứ | went off hoặc yode off¹ | went off hoặc yode off¹ | went off hoặc yode off¹ | went off hoặc yode off¹ | went off hoặc yode off¹ | went off hoặc yode off¹ |
| Tương lai | weretogo off hoặc shouldgo off | weretogo off hoặc shouldgo off | weretogo off hoặc shouldgo off | weretogo off hoặc shouldgo off | weretogo off hoặc shouldgo off | weretogo off hoặc shouldgo off |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | go off | — | let’s go off | go off | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Mục từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Phát Nổ Tiếng Anh
-
PHÁT NỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHÁT NỔ - Translation In English
-
PHÁT NỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỂ PHÁT NỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Phát Nổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nổ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Phát Nổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phát Nổ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "phát Nổ (mìn)" - Là Gì?
-
Nổ Tiếng Anh Là Gì
-
"phát Nổ (mìn)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hội Chứng đầu Phát Nổ – Wikipedia Tiếng Việt
-
TNT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary