Phát Nổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
phát nổ
explode
Từ điển Việt Anh - VNE.
phát nổ
to explode



Từ liên quan- phát
- phát bờ
- phát nổ
- phát nộ
- phát ra
- phát xạ
- phát âm
- phát ói
- phát đi
- phát ốm
- phát ban
- phát báo
- phát cho
- phát cáu
- phát dẫn
- phát dục
- phát gấp
- phát hoa
- phát huy
- phát hãn
- phát hỏa
- phát khi
- phát lưu
- phát lại
- phát mại
- phát mệt
- phát nộn
- phát phì
- phát phù
- phát rẫy
- phát rắm
- phát sầu
- phát sốt
- phát thư
- phát thệ
- phát tia
- phát tài
- phát tán
- phát tởm
- phát tức
- phát vấn
- phát xít
- phát đạn
- phát đạt
- phát đầu
- phát binh
- phát biểu
- phát bóng
- phát bằng
- phát bệnh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Phát Nổ Tiếng Anh
-
PHÁT NỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHÁT NỔ - Translation In English
-
PHÁT NỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỂ PHÁT NỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Phát Nổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nổ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phát Nổ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Go Off - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "phát Nổ (mìn)" - Là Gì?
-
Nổ Tiếng Anh Là Gì
-
"phát Nổ (mìn)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hội Chứng đầu Phát Nổ – Wikipedia Tiếng Việt
-
TNT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary