Nổ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nổ" thành Tiếng Anh

explosion, blow, explode là các bản dịch hàng đầu của "nổ" thành Tiếng Anh.

nổ verb + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • explosion

    noun

    a violent release of energy [..]

    Lindsey, tôi sẽ vô hiệu kíp nổ trong đầu cô.

    Lindsey, I'm gonna short out the explosive in your head.

    en.wiktionary.org
  • blow

    verb

    to explode

    Sao ta hạ được kẻ bắn nổ các thứ bằng ý nghĩ chứ?

    How can we beat a guy who blows things up with his mind?

    en.wiktionary.org
  • explode

    verb

    Tôi thề là đôi khi tôi cảm thấy như tim mình muốn phát nổ vậy.

    I swear I sometimes feel like my heart is gonna explode.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • burst
    • blow up
    • explosive
    • blast
    • go
    • fire
    • bang
    • to burst
    • to explode
    • to pop
    • pop
    • spring
    • discharge
    • speak
    • snap
    • fulminant
    • fulminate
    • fulminatory
    • detonating
    • go off
    • spake
    • spoken
    • sprang
    • sprung
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " nổ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "nổ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Phát Nổ Tiếng Anh