Goal - Wiktionary Tiếng Việt

goal
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɡoʊl/
Hoa Kỳ[ˈɡoʊl]

Danh từ

goal /ˈɡoʊl/

  1. (Thể dục, thể thao) Khung thành gồm. to keep the goal — giữ gôn
  2. (Thể dục, thể thao) Bàn thắng, điểm. to kick a goal — sút ghi một bàn thắng (bóng đá)
  3. Đích; mục đích, mục tiêu. to reach that goal — để đạt mục đích ấy

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “goal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɡɔl/

Danh từ

Số ít Số nhiều
goal/ɡɔl/ goals/ɡɔl/

goal /ɡɔl/

  1. (Thể dục thể thao, từ cũ; nghĩa cũ) Thủ thành, thủ môn.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “goal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=goal&oldid=2037951”

Từ khóa » Goal Dịch