GOD BLESS YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GOD BLESS YOU Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [gɒd bles juː]god bless you [gɒd bles juː] god blesschúa phù hộ bạngod bless youchúa ban phước cho bạngod bless yougod's blessings to youchúa phù hộ anhgod bless youchúa ban phước cho ônggod bless youthe lord blessed himchúa phù hộ congod bless youchúa phù hộ ônggod bless youchúa chúc lành cho ônggod bless youxin chúa chúc lànhmay god blessmay the lord blessask god to blesschúa ban phước lành cho anhgod bless yougod's blessing upon youthiên chúa chúc phúc cho bạnthiên chúa chúc lành cho bạnthượng đế ban phước cho bạnchúa phù hộ cậu
Ví dụ về việc sử dụng God bless you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
may god bless youxin chúa ban phước cho bạngod will bless youđức chúa trời sẽ ban phước cho bạnGod bless you trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - dios te bendiga
- Người pháp - dieu vous bénisse
- Người đan mạch - gud velsigne dig
- Thụy điển - gud välsigne dig
- Hà lan - god je zegenen
- Tiếng ả rập - ليباركك الرب
- Kazakhstan - алла разы болсын
- Tiếng slovenian - bog vas blagoslovi
- Ukraina - бог благословить вас
- Tiếng do thái - תבורך
- Người hy lạp - γείτσες
- Người hungary - isten áldjon
- Người serbian - nazdravlje
- Người ăn chay trường - бог да ви благослови
- Tiếng rumani - dumnezeu să vă binecuvânteze
- Người trung quốc - 上帝保佑你
- Malayalam - ദൈവം നിന്നെ അനുഗ്രഹിക്കട്ടെ
- Tiếng mã lai - tuhan memberkati anda
- Thái - ขอพระเจ้าคุ้มครอง
- Thổ nhĩ kỳ - tanrı seni korusun
- Đánh bóng - bóg zapłać
- Bồ đào nha - deus o abençoe
- Người ý - dio ti benedica
- Tiếng phần lan - jumalan siunausta
- Tiếng croatia - nazdravlje
- Tiếng indonesia - tuhan memberkati anda
- Séc - vám bůh žehná
- Na uy - gud velsigne deg
- Hàn quốc - god bless
- Tiếng nhật - god bless
- Tiếng slovak - boh vám žehnaj
- Urdu - خدا آپ کا بھلا
- Marathi - देव तुम्हाला आशीर्वाद
- Telugu - దేవుడు నిన్ను దీవించును
- Tamil - கடவுள் உன்னை ஆசீர்வதிப்பார்
- Tiếng bengali - আল্লাহ্ তোমার মঙ্গল করুক
Từng chữ dịch
goddanh từchúathầngodthiên chúađức chúa trờithượng đếblessban phướcchúc lànhchúc phúcchúc phướcblessdanh từblessyoudanh từbạnemôngbà god bless americagod bringsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt god bless you English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bless You Tiếng Anh Là Gì
-
Tại Sao Người Anh, Mỹ Lại Nói "God Bless You" Khi Người Khác Hắt-xì?
-
BLESS YOU! | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Phép Tịnh Tiến Bless You Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
God Bless You Là Gì - Khi Nào Nên Nói Bless You Hay God
-
Khi Nào Nên Nói "Bless You" Hay "God... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
Bless You Nghĩa Là Gì?
-
TO BLESS YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bless You' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Tại Sao Người Ta Nói 'bless You' Khi Bạn Hắt Hơi - VnExpress
-
Bless You Nghĩa Là Gì
-
'God Bless You Là Gì ? Khi Nào Nên Nói Bless You Hay God
-
Bless You Nghĩa Là Gì
-
Hắt Xì Tiếng Anh Là Gì
-
'God Bless You' Hay 'God Blesses You'? - VOA Tiếng Việt
-
God Bless You Là Gì - TTMN
-
God Bless You Là Gì