TO BLESS YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
TO BLESS YOU Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə bles juː]to bless you [tə bles juː] ban phước cho bạnbless youblessings to youchúc lành cho các conto bless youblessings to youchúc phúc cho bạnbless youban phước cho các ngươibless you
Ví dụ về việc sử dụng To bless you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Ecclesiastic
- Colloquial
- Computer
To bless you trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - vous bénir
- Tiếng do thái - לברך אותך
- Người hungary - áldja meg
- Tiếng rumani - să vă binecuvânteze
- Người trung quốc - 福你
- Tiếng croatia - vas blagoslovio
- Tiếng indonesia - memberkati anda
- Người tây ban nha - a que los bendiga
- Người đan mạch - at velsigne dig
- Thụy điển - att välsigna dig
- Na uy - å velsigne dere
- Hà lan - om jullie te zegenen
- Tiếng nhật - 祝福し
- Tiếng slovenian - da vas blagoslovi
- Ukraina - благословити вас
- Người hy lạp - για να σας ευλογεί
- Người serbian - da vas blagoslovi
- Tiếng slovak - vás požehnal
- Người ăn chay trường - да ви благослови
- Đánh bóng - wam błogosławił
- Bồ đào nha - para abençoar-vos
- Tiếng nga - благословить вас
Từng chữ dịch
tođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểblessban phướcchúc lànhchúc phúcchúc phướcblessdanh từblessyoudanh từbạnemôngbà to bless usto block accessTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to bless you English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bless You Tiếng Anh Là Gì
-
Tại Sao Người Anh, Mỹ Lại Nói "God Bless You" Khi Người Khác Hắt-xì?
-
BLESS YOU! | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Phép Tịnh Tiến Bless You Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
God Bless You Là Gì - Khi Nào Nên Nói Bless You Hay God
-
Khi Nào Nên Nói "Bless You" Hay "God... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
Bless You Nghĩa Là Gì?
-
GOD BLESS YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bless You' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Tại Sao Người Ta Nói 'bless You' Khi Bạn Hắt Hơi - VnExpress
-
Bless You Nghĩa Là Gì
-
'God Bless You Là Gì ? Khi Nào Nên Nói Bless You Hay God
-
Bless You Nghĩa Là Gì
-
Hắt Xì Tiếng Anh Là Gì
-
'God Bless You' Hay 'God Blesses You'? - VOA Tiếng Việt
-
God Bless You Là Gì - TTMN
-
God Bless You Là Gì