Gọn Nhẹ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
gọn nhẹ
compact, neat, orderly
Từ điển Việt Anh - VNE.
gọn nhẹ
compact, neat, orderly
- gọn
- gọn ghé
- gọn ghẽ
- gọn lỏn
- gọn mắt
- gọn nhẹ
- gọn gàng
- gọn thon lỏn
- gọn gàng ngăn nắp
- gọn gàng xinh xắn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Gọn Nhẹ Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Gọn Nhẹ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gọn Nhẹ" - Là Gì?
-
'gọn Nhẹ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Gọn Nhẹ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
GỌN NHẸ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gọn Nhẹ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Giầy Gọn Nhẹ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Gọn Nhẹ Tiếng Trung Là Gì? - Gym
-
Nhạc Sĩ Phú Quang: Nếu “gọn Nhẹ” được Thì Nên “gọn Nhẹ”!
-
Những điều Cần Biết Về IPhone 12 Mini: Cấu Hình, Thiết Kế Và Giá Bán?