Gợn Sóng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣə̰ːʔn˨˩ sawŋ˧˥ | ɣə̰ːŋ˨˨ ʂa̰wŋ˩˧ | ɣəːŋ˨˩˨ ʂawŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣəːn˨˨ ʂawŋ˩˩ | ɣə̰ːn˨˨ ʂawŋ˩˩ | ɣə̰ːn˨˨ ʂa̰wŋ˩˧ | |
Động từ
gợn sóng
- Nổi lên những làn sóng nhỏ.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gợn sóng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Gợn Sóng Wiktionary
-
Gợn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gợn Sóng Wikipedia Updit.
-
'gợn Sóng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Gợn Sóng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ripple - Wiktionary
-
Sóng Thủy-triều Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
물결 In Vietnamese
-
American Wirehair - CFF Cat Show Heinola 2008-05-04 IMG 8721.JPG
-
5 Style Uốn Tóc Nam Gợn Sóng Kiểu Hàn Quốc Cực “chất” Cho AE
-
Phyllite - Wikipedia
-
Udubljenje: Vijetnamskom Prijevod, Izgovor, Sinonimi, Antonimi, Slike ...
-
American Wirehair - Wikidata
-
Danh Thiếp - Wikiwand
-
File:Almost Done (9046914035).jpg - Wikimedia Commons