Gợn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣə̰ːʔn˨˩ | ɣə̰ːŋ˨˨ | ɣəːŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣəːn˨˨ | ɣə̰ːn˨˨ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𣴓: cạn, cặn, gợn, gạn, cợn
- 湎: xan, giờn, dợn, gợn, miến, miện
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- gôn
- gòn
- gọn
- gon
Danh từ
gợn
- Cái nổi lên như những nếp nhăn hoặc những vệt nhỏ làm mất đi phần nào sự bằng phẳng, sự trong suốt. Bầu trời xanh biếc không một mây. Gỗ bào trơn nhẵn không còn một tí gợn. Cốc pha lê có gợn.
Động từ
gợn
- Nổi lên thành như những vệt, những nếp nhăn nhỏ thoáng thấy qua trên bề mặt phẳng. Mặt nước gợn sóng. Vầng trán chưa hề gợn một nếp nhăn. Tâm hồn trong trắng, không gợn một vết nhơ (b ).
- Biểu hiện như thoáng qua có những nét tình cảm, cảm xúc nào đó. Lòng gợn lên một cảm giác lo âu. Vẻ mặt không gợn một chút băn khoăn.
- Láy. Gờn gợn. (ý mức độ ít)
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gợn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Gợn Sóng Wiktionary
-
Gợn Sóng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gợn Sóng Wikipedia Updit.
-
'gợn Sóng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Gợn Sóng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ripple - Wiktionary
-
Sóng Thủy-triều Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
물결 In Vietnamese
-
American Wirehair - CFF Cat Show Heinola 2008-05-04 IMG 8721.JPG
-
5 Style Uốn Tóc Nam Gợn Sóng Kiểu Hàn Quốc Cực “chất” Cho AE
-
Phyllite - Wikipedia
-
Udubljenje: Vijetnamskom Prijevod, Izgovor, Sinonimi, Antonimi, Slike ...
-
American Wirehair - Wikidata
-
Danh Thiếp - Wikiwand
-
File:Almost Done (9046914035).jpg - Wikimedia Commons