Gợn sóng - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › gợn_sóng
Xem chi tiết »
Gỗ bào trơn nhẵn không còn một tí gợn. ... Mặt nước gợn sóng. Vầng trán chưa hề gợn một nếp nhăn. Tâm hồn trong trắng, không gợn một vết nhơ (b ).
Xem chi tiết »
Tra cứu gấp nếp, làm hỏng, hoặc là sự uốn nếp trong Wiktionary, từ điển miễn phí. Thời hạn gấp nếp, mô tả một loạt các đường gờ và rãnh song song, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gợn sóng trong Từ điển Tiếng Việt gợn sóng [gợn sóng] ripple Những gợn sóng của nước hồ The ripples of the lake wavy Chú ý những dòng gợn sóng ...
Xem chi tiết »
Nổi lên những làn sóng nhỏ. Nguồn: vi.wiktionary.org. 2. 2 ...
Xem chi tiết »
from Wiktionary, the free dictionary Jump navigation Jump search See also: Ripple Contents English 1.1 Pronunciation 1.2 Etymology 1.2.1 Noun 1.2.1.1 ...
Xem chi tiết »
geothermal power, hydro-tidal wave power. Wiktionary. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán. Bản dịch máy.
Xem chi tiết »
Và các bạn bắt đầu thấy các gợn sóng. Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data. Show algorithmically generated translations. Machine ...
Xem chi tiết »
en.wiktionary.org에서 이 파일을 사용하고 있는 문서 목록. American Wirehair ... Mèo lông gợn sóng Hoa Kỳ. www.wikidata.org에서 이 파일을 사용하고 있는 문서 ...
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2022 · II. Uốn tóc nam gợn sóng kiểu Hàn “chất đến phát ngất” tại 2Vee Hair Station. Đối với tất cả anh em đang muốn sở hữu cho mình mẫu uốn tóc nam ...
Xem chi tiết »
Tán lá thường nhăn nheo hoặc gợn sóng. Phyllite thường được tìm thấy trong các thiên thạch Dalradian ... Tra cứu phyllitetrong Wiktionary, miễn phí từ điển.
Xem chi tiết »
Također, pogledajte sinonime za udubljenje na Wiktionary.org ... Nó đã được sử dụng, nhưng nó gần như không sử dụng được vết lõm nhỏ và những gợn sóng này.
Xem chi tiết »
... pnbwiki امریکی وائر ہیئر; ruwiki Американская жесткошёрстная кошка; ukwiki Американська жорсткошерста кішка; viwiki Mèo lông gợn sóng Hoa Kỳ ...
Xem chi tiết »
Tra danh thiếp hoặc Danh thiếp trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary ... Hộp; Carton; Bìa cứng gợn sóng; Cigarette pack; Coffee cup sleeve ...
Xem chi tiết »
Usage on de.wiktionary.org ... Bìa cứng · Bưu thiếp · Cốc giấy · Mã giảm giá · Bản mẫu:Sản phẩm giấy · Vở · Giấy dán tường · Bìa cứng gợn sóng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gợn Sóng Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề gợn sóng wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu