Graduate Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "graduate" thành Tiếng Việt

tốt nghiệp, chia độ, grad là các bản dịch hàng đầu của "graduate" thành Tiếng Việt.

graduate adjective verb noun ngữ pháp

A person who is recognized by a university as having completed the requirements of a degree studied at the institution [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • tốt nghiệp

    Verbal; Adjectival

    US: to be recognized by a high school as having completed the requirements of a course of study [..]

    Although I graduated many years ago, I'll never forget any of the teachers who taught me.

    Cho dù tôi đã tốt nghiệp nhiều năm rồi nhưng tôi không hề quên một giáo viên nào đã dạy tôi.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • chia độ

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • grad

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • chuyển dần dần thành
    • cô đặc dần
    • cốc chia độ
    • cựu sinh viên
    • sắp xếp chia
    • tăng dần dần
    • tốt nghiệp đại học
    • đăng khoa
    • đại đăng khoa
    • đỗ đạt
    • khắc độ
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " graduate " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Graduate + Thêm bản dịch Thêm

"Graduate" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Graduate trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "graduate"

graduate Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "graduate" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Graduate Tính Từ