5 ngày trước · graduate ý nghĩa, định nghĩa, graduate là gì: 1. a person who has a first degree from a ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Graduate · Graduate school · Graduate scheme · Graduate student
Xem chi tiết »
5 ngày trước · These skills and standards are measured by a progressive grading system and a graduation ceremony called an arangetram. Từ Cambridge English ...
Xem chi tiết »
Graduate ; Danh từ. Người hoàn tất một chương trình học, người tốt nghiệp một trường ; Ngoại động từ. chia độ ; Nội động từ. Tốt nghiệp ; Toán & tin. chia độ, sắp ... Thông dụng · Nội động từ · Chuyên ngành
Xem chi tiết »
'graduate' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... tính từ - sau khi tốt nghiệp =a post-graduate student+ nghiên cứu sinh * danh từ - nghiên cứu sinh.
Xem chi tiết »
graduate. graduate (grăjʹ -āt) verb. graduated, graduating, graduates. verb, intransitive. 1. To be granted an academic degree or diploma: Two thirds of ...
Xem chi tiết »
Chia động từSửa đổi ; Hiện tại, graduate · hoặc graduatest¹, graduates ; Quá khứ, graduated · hoặc graduatedst¹, graduated ; Hiện tại, graduate · hoặc graduatest¹ ...
Xem chi tiết »
graduate ngoại động từ /ˈɡræd.juː.eɪt/ ... Động từ nguyên mẫu, to graduate ... Hiện tại, graduate, graduate hoặc graduatest¹, graduate, graduate, graduate ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Bài Viết: Graduation là gì /ˈɡrædʒueɪt/, /ˈgrædjʊɪt/, /ˈɡrædʒuɪt/, /ˈɡrædjuət/, /ˈɡrædjueɪt/ tính từ, động từ, danh từ ngữ pháp A person who ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của graduate trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: tốt nghiệp, chia độ, grad. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh graduate có ben tìm thấy ít nhất 202 lần ...
Xem chi tiết »
Từ Điển Toán Học Anh Việt - Vietnamese English Dictionary ... graduate dịch; graduate dictionary; graduate là danh từ, động từ hay tính từ ?
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ graduated trong Từ điển Tiếng Anh verb 1successfully complete an academic degree, course of training, or high school. I graduated from West ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "graduate", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · Graduate là một động từ dùng để miêu tả trạng thái kết thúc một khóa học đại học. Graduate dịch ra tiếng việt với nghĩa là tốt nghiệp. Những ...
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: GRADUATE. Nguyên thể, Động danh từ, Phân từ II. to graduate, graduating, graduated ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Graduate Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề graduate tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu