Grandma - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡrænd.ˌmɑː/
Danh từ
[sửa]grandma /ˈɡrænd.ˌmɑː/
- Uây [[oác['grænmə]], mɑ:].
Danh từ
[sửa]grandma /ˈɡrænd.ˌmɑː/
- (Thân mật) Bà.
Tham khảo
[sửa]- "grandma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Grandma đọc Tiếng Anh Là Gì
-
GRANDMA | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Grandma Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Grandma - Forvo
-
Từ điển Anh Việt "grandma" - Là Gì?
-
→ Grandma, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Grandma Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Phát âm Từ Grandma - Bí Quyết Xây Nhà
-
Grandma Trong Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Grandma Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Grandmother Là Bà Nội Hay Bà Ngoại? - Tự Học Anh Ngữ
-
Granny Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky