Grandmother Là Bà Nội Hay Bà Ngoại? - Tự Học Anh Ngữ
Có thể bạn quan tâm
Trong tiếng Anh, grandmother là từ dùng chung để chỉ mẹ của mẹ hoặc của bố bạn. Tuy nhiên, làm thế nào để phân biệt grandmother là bà nội hay bà ngoại?
Trong văn viết, người bản ngữ sẽ dùng chính xác là:
- maternal grandmother: bà ngoại
- paternal grandmother: bà nội
Trong văn nói, những đứa cháu thường gọi bà nội hay bà ngoại của mình bằng cách gọi thân mật như: granny, grannie, grandma, nany, nanie, nana.
Nếu người viết chỉ dùng “grandmother” nói chung thì chúng ta sẽ cần dựa vào bối cảnh gia đình nhân vật và mối liên hệ giữa grandmother với người bố hay người mẹ nhiều hơn để lựa chọn nghĩa cho phù hợp. Nếu không rõ, chỉ cần dùng từ trung tính như “bà tôi” là được.
Ví dụ trong câu chuyện cổ tích Red Riding Hood (Cô bé quàng khăn đỏ) có đoạn:
“One morning, Little Red Riding Hood asked her mother if she could go to visit her grandmother as it had been awhile since they’d seen each other.”
Dựa trên bối cảnh thì “grandmother” ở đây là bà ngoại của cô bé quàng khăn đỏ chứ không phải bà nội.
(Số lượt đọc: 18.823 lần, 1 lượt đọc hôm nay) 2 Chơn Linh"If you want to shine tomorrow, you must sparkle today."
- Website
Related Posts
Dr. trong tiếng Anh khi nào là bác sĩ, khi nào là tiến sĩ?
18/12/2023Giải thích câu thành ngữ “People come and go”
12/09/2023Phân biệt cách dùng “because” và “since”, “as”
30/06/2023Bình luậnHủy
-
Bài mới nhất
-
Dấu gạch dài “em dash” trong tiếng Anh
13/02/2024 -
knock your socks off là gì?
13/02/2024 -
over my dead body là gì?
13/02/2024 -
wouldn’t be caught dead là gì?
07/01/2024 -
in all fairness là gì?
07/01/2024
-
-
Bài đọc nhiều nhất
-
Anh Ngữ Học Mà Khoái: “Should” và “Would”
By Tự học Anh ngữ 09/10/2022 -
Phân biệt câu đơn, câu ghép, câu phức và câu hỗn hợp trong tiếng Anh
By Munchy 22/05/2021 -
Dấu gạch dài “em dash” trong tiếng Anh
By Chơn Linh 13/02/2024
-
-
GỬI BÀI CỘNG TÁC
Type above and press Enter to search. Press Esc to cancel.
Từ khóa » Grandma đọc Tiếng Anh Là Gì
-
GRANDMA | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Grandma Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Grandma - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Grandma - Forvo
-
Từ điển Anh Việt "grandma" - Là Gì?
-
→ Grandma, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Grandma Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Phát âm Từ Grandma - Bí Quyết Xây Nhà
-
Grandma Trong Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Grandma Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Granny Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky