Từ điển Anh Việt "grandma" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"grandma" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

grandma

grandma /'grænmɑ:/
  • danh từ
    • uây oác['grænmə,mɑ:]
    • danh từ
      • (thân mật) bà

    Xem thêm: grandmother, granny, grannie, gran

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    grandma

    Từ điển WordNet

      n.

    • the mother of your father or mother; grandmother, granny, grannie, gran

    English Synonym and Antonym Dictionary

    grandmassyn.: gran grandmother grannie granny

    Từ khóa » Grandma đọc Tiếng Anh Là Gì