"great" Là Gì? Nghĩa Của Từ Great Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
great
Từ điển Collocation
great adj.
1 large in amount/degree/size, etc.
VERBS be | become
ADV. very The play was a very great success.
PHRASES great big There's a great big hole in this sleeve. | no great Don't worry. It's no great problem.
2 admired
VERBS be
ADV. really, truly, very He was a truly great man.
3 very good/pleasant
VERBS be, feel, look, seem, smell, sound, taste You're looking great. Marriage must suit you!
ADV. really That's really great news! | absolutely The food smells absolutely great.
Từ điển WordNet
- a person who has achieved distinction and honor in some field
he is one of the greats of American music
n.
- relatively large in size or number or extent; larger than others of its kind
a great juicy steak
a great multitude
the great auk
a great old oak
a great ocean liner
a great delay
- of major significance or importance; outstanding
a great work of art
Einstein was one of the outstanding figures of the 20th centurey
- remarkable or out of the ordinary in degree or magnitude or effect
a great crisis
had a great stake in the outcome
- very good; bang-up, bully, corking, cracking, dandy, groovy, keen, neat, nifty, not bad(p), peachy, slap-up, swell, smashing
he did a bully job
a neat sports car
had a great time at the party
you look simply smashing
- uppercase; capital, majuscule
capital A
great A
many medieval manuscripts are in majuscule script
- marked by active interest and enthusiasm; avid, eager, zealous
an avid sports fan
a great walker
an eager beaver
- in an advanced stage of pregnancy; big(p), enceinte, expectant, gravid, great(p), large(p), heavy(p), with child(p)
was big with child
was great with child
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
greater|greatestsyn.: considerable distinguished famous glorious grand honorable impressive large magnificent main majestic outstanding prominent remarkable sizable statelyant.: little petty puny small trifling trivialTừ khóa » Từ Great Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Great - Từ điển Anh - Việt
-
Great - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Great Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GREAT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Great
-
Nghĩa Của Từ Great, Từ Great Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Great Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Ba Cách Nói Thay Thế 'great' - VnExpress
-
Great Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Great- Là Gì - Nghĩa Của Từ Great
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'great' Trong Từ điển Lạc Việt
-
145 Từ đồng Nghĩa Với GREAT Và Các Ví Dụ
-
Đồng Nghĩa Của Great - Idioms Proverbs
-
IT'S GREAT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex