Great - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡreɪt/
Hoa Kỳ[ˈɡreɪt]

Tính từ

[sửa]

great /ˈɡreɪt/

  1. Lớn, to lớn, vĩ đại. a great wind — cơn gió lớn a great distance — một khoảng cách lớn the Great October Socialist Revolution — cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại a great writer — một nhà văn lớn the great powers — những nước lớn a great scoundrel — thằng đại bợm the great majority — đại đa số at a great pace — đi rất nhanh
  2. Hết sức, rất. with great care — cẩn thận hết sức to pay great attention to — hết sức chú ý tới
  3. Cao quý, cao cả, cao thượng. he appeared greater in adversity than ever before — trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết
  4. Tuyệt hay, thật là thú vị. that is great! — thật là tuyệt! to have great time — được hưởng một thời gian thú tuyệt
  5. Giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận. to be great on — hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì) to be great at — rất giỏi về (cái gì)
  6. Thân (với ai). to be great with somebody — thân với ai

Thành ngữ

[sửa]
  • to be great with child: (Từ cổ,nghĩa cổ) Có mang, có chửa.
  • great dozen: Tá mười ba.
  • great many: Nhiều.
  • to have a great mind to: Xem Mind
  • to live to a great age: Sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu.
  • to take a great interest in: Rất quan tâm đến.

Danh từ

[sửa]

great /ˈɡreɪt/

  1. (The great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))

Tham khảo

[sửa]
  • "great", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=great&oldid=2053376” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Từ Great Có Nghĩa Là Gì