Great Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ great tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm great tiếng Anh great (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ great

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

great tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ great trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ great tiếng Anh nghĩa là gì.

great /greit/* tính từ- lớn, to lớn, vĩ đại=a wind+ cơn gió lớn=a great distance+ một khoảng cách lớn=the Great October Socialist Revolution+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại)=a great writer+ một nhà văn lớn=the great powers+ những nước lớn=a great scoundrel+ thằng đại bợm=the great majority+ đại đa số=at a great price+ đi rất nhanh- hết sức, rất=with great care+ cẩn thận hết sức=to pay great attention to+ hết sức chú ý tới- cao quý, ca cả, cao thượng=he appeared greater in adversity than ever before+ trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết- tuyệt hay, thật là thú vị=that is great!+ thật là tuyệt!=to have great time+ được hưởng một thời gian thú tuyệt- giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận=to be great on+ hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì)=to be great at+ rất giỏi về (cái gì)- thân (với ai)=to be great with somebody+ thân với ai!to be great with child- (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa!great dozen- tá mười ba!great many- nhiều!to have a great mind to- (xem) mind!to live to a great age- sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu!to take a great interest in- rất quan tâm đến* danh từ- (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại- số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt)

Thuật ngữ liên quan tới great

  • nosher tiếng Anh là gì?
  • splenectomized tiếng Anh là gì?
  • telnet tiếng Anh là gì?
  • beaks tiếng Anh là gì?
  • universalistic tiếng Anh là gì?
  • antinomies tiếng Anh là gì?
  • rainwear tiếng Anh là gì?
  • fobbed tiếng Anh là gì?
  • two-speed tiếng Anh là gì?
  • unlent tiếng Anh là gì?
  • relaters tiếng Anh là gì?
  • contradiction tiếng Anh là gì?
  • burnings tiếng Anh là gì?
  • footstools tiếng Anh là gì?
  • coign tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của great trong tiếng Anh

great có nghĩa là: great /greit/* tính từ- lớn, to lớn, vĩ đại=a wind+ cơn gió lớn=a great distance+ một khoảng cách lớn=the Great October Socialist Revolution+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại)=a great writer+ một nhà văn lớn=the great powers+ những nước lớn=a great scoundrel+ thằng đại bợm=the great majority+ đại đa số=at a great price+ đi rất nhanh- hết sức, rất=with great care+ cẩn thận hết sức=to pay great attention to+ hết sức chú ý tới- cao quý, ca cả, cao thượng=he appeared greater in adversity than ever before+ trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết- tuyệt hay, thật là thú vị=that is great!+ thật là tuyệt!=to have great time+ được hưởng một thời gian thú tuyệt- giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận=to be great on+ hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì)=to be great at+ rất giỏi về (cái gì)- thân (với ai)=to be great with somebody+ thân với ai!to be great with child- (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa!great dozen- tá mười ba!great many- nhiều!to have a great mind to- (xem) mind!to live to a great age- sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu!to take a great interest in- rất quan tâm đến* danh từ- (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại- số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt)

Đây là cách dùng great tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ great tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

great /greit/* tính từ- lớn tiếng Anh là gì? to lớn tiếng Anh là gì? vĩ đại=a wind+ cơn gió lớn=a great distance+ một khoảng cách lớn=the Great October Socialist Revolution+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại)=a great writer+ một nhà văn lớn=the great powers+ những nước lớn=a great scoundrel+ thằng đại bợm=the great majority+ đại đa số=at a great price+ đi rất nhanh- hết sức tiếng Anh là gì? rất=with great care+ cẩn thận hết sức=to pay great attention to+ hết sức chú ý tới- cao quý tiếng Anh là gì? ca cả tiếng Anh là gì? cao thượng=he appeared greater in adversity than ever before+ trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết- tuyệt hay tiếng Anh là gì? thật là thú vị=that is great!+ thật là tuyệt!=to have great time+ được hưởng một thời gian thú tuyệt- giỏi tiếng Anh là gì? thạo cừ tiếng Anh là gì? hiểu rõ tiếng Anh là gì? hiểu tường tận=to be great on+ hiểu rõ tiếng Anh là gì? biết rõ tiếng Anh là gì? hiểu tường tận về (cái gì)=to be great at+ rất giỏi về (cái gì)- thân (với ai)=to be great with somebody+ thân với ai!to be great with child- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) có mang tiếng Anh là gì? có chửa!great dozen- tá mười ba!great many- nhiều!to have a great mind to- (xem) mind!to live to a great age- sống đến tận lúc tuổi già tiếng Anh là gì? sống lâu!to take a great interest in- rất quan tâm đến* danh từ- (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại- số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt)

Từ khóa » Từ Great Có Nghĩa Là Gì