Greeting Là Gì, Nghĩa Của Từ Greeting | Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Anh - Việt
Mục lục
|
/'gri:tiɳ/
Thông dụng
Danh từ
Lời chào hỏi ai
to send one's greetings to somebodygửi lời chào aiLời chào mừng, lời chúc mừng
New Year's greetingslời chúc tếtthe season's greetingslời chúc mừng nhân dịp lễ Giáng sinhCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
accosting , acknowledgment , address , aloha * , attention , best wishes , blow * , card * , ciao , compellation , compliments , good wishes , hail , hello , heralding , hi , highball , high five , how-do-you-do , howdy , letter * , nod , note , notice , ovation , reception , regards , respects , rumble , salaam * , salutation , salute , speaking to , testimonial , ushering in , what’s happening , welcome , all hail , aloha , curtsy , devoirs , good day , introduction , kiss , salaam , toastTừ trái nghĩa
noun
farewell , goodbyeThuộc thể loại
Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh,Xem thêm các từ khác
-
Greeting-card
Danh từ: thiếp chúc mừng (ngày sinh, ngày cưới, ngày lễ...) -
Greetings
, -
Greffotome
dao cắt miếng ghép, -
Gregaloid
kết thành cụm, kết cụm, -
Gregarinosis
bệnh trùng bào tử gregarina, -
Gregarious
/ gri´gɛəriəs /, Tính từ: sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ);... -
Gregariously
Phó từ: theo bầy, theo cộng đồng, budgerigars like to live gregariously, vẹt đuôi dài ở uc thích sống... -
Gregariousness
/ gri´gɛəriəsnis /, danh từ, sự thích sống theo bầy (động vật), tính thích giao du đàn đúm, -
Grege
Danh từ: tơ sống, -
Gregorian calendar
Danh từ: hệ thống lịch do giáo hoàng gregory xiii ( 1502 - 1585) đưa ra và cũng là hệ thống lịch... -
Gregorian chant
Danh từ: loại nhạc đặt theo tên của giáo hoàng gregory i ( 540 - 604), -
Gregorian date
ngày tháng theo lịch gregory, -
Gregorian reflector antenna
ăng ten phản xạ gregori, -
Greisen
Địa chất: greizen, -
Gremlin
/ ´gremlin /, Danh từ: sinh vật giả tưởng và bị quy là thủ phạm gây rắc rối cho máy móc,
Từ khóa » Greetings Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Greeting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Greeting Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Greeting Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "greeting" - Là Gì?
-
GREETINGS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Greetings Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Chào Hỏi – Greeting | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Các Cách Chào Trong Tiếng Anh- Greetings In English
-
Greeting Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây
-
GREETINGS - Cách Chào Hỏi Hấp Dẫn Bằng Tiếng Anh - YouTube
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản | CHỦ ĐỀ LỜI CHÀO HỎI #63English
-
Greeting Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Greeting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
100 Bài Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản - Bài 1: Greeting (làm Quen)