Greeting Là Gì, Nghĩa Của Từ Greeting | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Greeting
  • Từ điển Anh - Việt
Greeting Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /'gri:tiɳ/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Lời chào hỏi ai
      • 2.1.2 Lời chào mừng, lời chúc mừng
  • 3 Các từ liên quan
    • 3.1 Từ đồng nghĩa
      • 3.1.1 noun
    • 3.2 Từ trái nghĩa
      • 3.2.1 noun
/'gri:tiɳ/

Thông dụng

Danh từ

Lời chào hỏi ai
to send one's greetings to somebodygửi lời chào ai
Lời chào mừng, lời chúc mừng
New Year's greetingslời chúc tếtthe season's greetingslời chúc mừng nhân dịp lễ Giáng sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accosting , acknowledgment , address , aloha * , attention , best wishes , blow * , card * , ciao , compellation , compliments , good wishes , hail , hello , heralding , hi , highball , high five , how-do-you-do , howdy , letter * , nod , note , notice , ovation , reception , regards , respects , rumble , salaam * , salutation , salute , speaking to , testimonial , ushering in , what’s happening , welcome , all hail , aloha , curtsy , devoirs , good day , introduction , kiss , salaam , toast

Từ trái nghĩa

noun
farewell , goodbye

Thuộc thể loại

Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh,

Xem thêm các từ khác

  • Greeting-card

    Danh từ: thiếp chúc mừng (ngày sinh, ngày cưới, ngày lễ...)
  • Greetings

    ,
  • Greffotome

    dao cắt miếng ghép,
  • Gregaloid

    kết thành cụm, kết cụm,
  • Gregarinosis

    bệnh trùng bào tử gregarina,
  • Gregarious

    / gri´gɛəriəs /, Tính từ: sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ);...
  • Gregariously

    Phó từ: theo bầy, theo cộng đồng, budgerigars like to live gregariously, vẹt đuôi dài ở uc thích sống...
  • Gregariousness

    / gri´gɛəriəsnis /, danh từ, sự thích sống theo bầy (động vật), tính thích giao du đàn đúm,
  • Grege

    Danh từ: tơ sống,
  • Gregorian calendar

    Danh từ: hệ thống lịch do giáo hoàng gregory xiii ( 1502 - 1585) đưa ra và cũng là hệ thống lịch...
  • Gregorian chant

    Danh từ: loại nhạc đặt theo tên của giáo hoàng gregory i ( 540 - 604),
  • Gregorian date

    ngày tháng theo lịch gregory,
  • Gregorian reflector antenna

    ăng ten phản xạ gregori,
  • Greisen

    Địa chất: greizen,
  • Gremlin

    / ´gremlin /, Danh từ: sinh vật giả tưởng và bị quy là thủ phạm gây rắc rối cho máy móc,

Từ khóa » Greetings Trong Tiếng Anh Là Gì