Từ điển Anh Việt "greeting" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
greeting
Từ điển Collocation
greeting noun
1 first words you say when you meet sb
ADJ. formal, friendly, polite
VERB + GREETING call (out), nod, shout, smile, wave He jumped to his feet and called out a greeting. They said nothing, but nodded a polite greeting. | exchange The delegates shook hands and exchanged greetings. | acknowledge, respond to, return I said ‘Good morning!’, but she didn't return the greeting. | ignore
PREP. in ~ He held out his hand in greeting.
2 greetings: good wishes
ADJ. affectionate, personal, warm | birthday, Christmas, New Year, seasonal
VERB + GREETING bring, extend, send (sb) He brought Christmas greetings from the whole family. We extend our greetings to you and thank you for listening to us.
GREETING + NOUN card
Từ điển WordNet
- (usually plural) an acknowledgment or expression of good will (especially on meeting); salutation
n.
- express greetings upon meeting someone; recognize, recognise
- send greetings to
- react to in a certain way
The President was greeted with catcalls
- be perceived by
Loud music greeted him when he entered the apartment
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
greetingssyn.: salutationgreets|greeted|greetingsyn.: address approach hail meet talk toTừ khóa » Greetings Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Greeting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Greeting Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Greeting Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GREETINGS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Greetings Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Greeting Là Gì, Nghĩa Của Từ Greeting | Từ điển Anh - Việt
-
Chào Hỏi – Greeting | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Các Cách Chào Trong Tiếng Anh- Greetings In English
-
Greeting Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây
-
GREETINGS - Cách Chào Hỏi Hấp Dẫn Bằng Tiếng Anh - YouTube
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản | CHỦ ĐỀ LỜI CHÀO HỎI #63English
-
Greeting Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Greeting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
100 Bài Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản - Bài 1: Greeting (làm Quen)