Grey - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ grey

Thuật ngữ grey

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Màu xám

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Grey
  • Premium pay
  • Thread loop
  • Pressing cloth
  • Tubular tricot
  • Procedure
  • Transverse
  • Production finish date
  • Trigger
  • Promo style
  • Turn stitch
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Grey là gì?

Grey có nghĩa là (n) Màu xám

  • Grey có nghĩa là (n) Màu xám
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Màu xám Tiếng Anh là gì?

(n) Màu xám Tiếng Anh có nghĩa là Grey.

Ý nghĩa - Giải thích

Grey nghĩa là (n) Màu xám.

Đây là cách dùng Grey. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Grey là gì? (hay giải thích (n) Màu xám nghĩa là gì?) . Định nghĩa Grey là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Grey / (n) Màu xám. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Grey Day Là Gì