Nghĩa Của Từ Grey - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/grei/
Thông dụng
Cách viết khác gray
Tính từ
(màu) xám
Hoa râm (tóc)
grey hair tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già to turn grey bạc tóc, tóc thành hoa râmXanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da)
U ám, ảm đạm (bầu trời)
Buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt)
Có kinh
Già giặn, đầy kinh nghiệm
Danh từ
Màu xám
Quần áo màu xám
dressed in grey mặc quần áo màu xámNgựa xám
Động từ
Tô màu xám, quét màu xám
Thành xám
Thành hoa râm (tóc)
Cấu trúc tư
grey mare
người vợ bắt nạt chồngto grow grey in the service
già đời trong nghềChuyên ngành
Điện lạnh
màu xám
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Grey »Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Admin, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Grey Day Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Grey Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
New Balance Kỷ Niệm Ngày 'Grey Day' Năm 2021 Với 2 Mẫu 57/40 Và ...
-
Grey - Từ điển Số
-
"Màu Xám" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Nhờ Các Anh Chị Xem Giúp Em Câu Này [Lưu Trữ]
-
Gone Grey Nghĩa Là Gì
-
Grey Là Gì? Cách Phân Biệt Grey Và Gray Trong Tiếng Anh | Hegka
-
Three Day Grey Là Gì - Nghĩa Của Từ Three Day Grey - Cùng Hỏi Đáp
-
"grey" Là Gì? Nghĩa Của Từ Grey Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
New Balance Mở Chiến Dịch “Grey Day Worldwide”, Hàn Quốc Dẫn ...
-
GREY AREA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Grey Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Grey Nghĩa Là Gì -Thủ Thuật Mới