Grid Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
grid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?grid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grid.

Từ điển Anh Việt

  • grid

    /grid/

    * danh từ

    hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)

    đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)

    vỉ (nướng chả)

    chấn song sắt

    (raddiô) lưới điều khiển

  • grid

    (Tech) lưới; mạng lưới; mạng lưới phát điện; cực lưới

  • grid

    mạng lưới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grid

    a pattern of regularly spaced horizontal and vertical lines

    a perforated or corrugated metal plate used in a storage battery as a conductor and support for the active material

    Synonyms: storage-battery grid

    an electrode placed between the cathode and anode of a vacuum tube to control the flow of electrons through the tube

    Synonyms: control grid

    a cooking utensil of parallel metal bars; used to grill fish or meat

    Synonyms: gridiron

    Similar:

    power system: a system of high tension cables by which electrical power is distributed throughout a region

    Synonyms: power grid

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • grid
  • gride
  • gridle
  • gridded
  • gridder
  • griddle
  • grid gas
  • grid pie
  • gridiron
  • gridline
  • gridlock
  • grid bias
  • grid blas
  • grid case
  • grid cell
  • grid clip
  • grid coil
  • grid fill
  • grid line
  • grid roof
  • grid-cell
  • gridlines
  • grid fence
  • grid floor
  • grid lines
  • grid metal
  • grid pitch
  • grid point
  • grid probe
  • grid shell
  • grid return
  • grid siding
  • grid system
  • griddlecake
  • grid azimuth
  • grid battery
  • grid ceiling
  • grid circuit
  • grid control
  • grid crusher
  • grid current
  • grid drawing
  • grid failure
  • grid limiter
  • grid packing
  • grid pattern
  • grid pulsing
  • grid railing
  • grid voltage
  • grid winding
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Grid Nghĩa Là Gì