Ý Nghĩa Của Grid Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

grid

Các từ thường được sử dụng cùng với grid.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

electrical gridRather, it is a carefully carved piece of silicon that moves across a special surface that contains an embedded electrical grid. Từ Cambridge English Corpus electric gridEach village that was connected to the electric grid was also connected to a powerful discursive network. Từ Cambridge English Corpus electricity gridOne can also distinguish purchased from self-collected wood and identify whether households are connected to the electricity grid. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với grid

Từ khóa » Grid Nghĩa Là Gì