Nghĩa Của Từ Grid - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/grid/
Thông dụng
Danh từ
Hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)
Đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)
Vỉ (nướng chả)
Chấn song sắt
(rađiô) lưới điều khiển
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Lưới, mạng, vỉ, lưới tọa độ
Dệt may
đường ô kẻ
Toán & tin
khung lưới
coordinate grid khung lưới tọa độ grid pattern kiểu khung lưới Snap to Grid bám theo khung lướilưới ô vuông
Giải thích VN: Mô hình dữ liệu địa lý quản lý thông tin dưới dạng một mảng theo hàng và theo cột các ô vuông có kích thước bằng nhau. Mỗi ô lưới được biểu diễn bởi vị trí tọa độ địa lý x, y của chúng. Xem thêm raster và grid cell.
GRID
Giải thích VN: Hệ thống xử lý địa lý dạng ô lưới tích hợp đầy đủ dùng cho ARC/INFO. GRID cung cấp một ngôn ngữ không gian đại số bản đồ cho phép phân tích và mô hình hóa đối tượng không gian phức tạp.
Xây dựng
chân song
grid railing lan can kiểu chấn songmạng thành bụng
Điện lạnh
cực lưới
Điện tử & viễn thông
điện thoại)
Điện
mạng lưới (điện
plate grid mạng lưới điện cựcKỹ thuật chung
lưới điện
electric transmission grid lưới điện truyền tải grid system hệ (thống) lưới điện national grid lưới (điện) quốc gia national grid luới điện quốc gia plate grid mạng lưới điện cực power grid lưới điện chính regional grid company công ty lưới điện địa phương resistance grid lưới điện trở space-charge grid lưới điện tích không gianlưới điều khiển
Giải thích VN: Điện cực bằng dây nhỏ quấn thành đường xoắn ốc giữa âm cực và dương cực của đèn điện tử.
control-grid bias phân cực lưới điều khiểnlưới khiển
lưới tọa độ
arbitrary grid lưới tọa độ tùy ý cartographic grid lưới tọa độ bản đồ coordinate grid khung lưới tọa độ grid azimuth phương vị lưới tọa độ grid drawing bản vẽ lưới tọa độ grid interval mắt lưới (tọa độ) national coordinate grid lưới tọa độ quốc gia rectangular coordinate grid lưới tọa độ hình chữ nhật to plot a grid vẽ một lưới tọa độghi
ghi lò
giàn mắt cáo
giát
hệ thống đường dây
Giải thích EN: A network of straight lines or parts; specific uses include:1. a grating made of crossed bars.a grating made of crossed bars.2. a template of equally spaced squares used as a guide for hole spacing on a chassis or printed circuit board.a template of equally spaced squares used as a guide for hole spacing on a chassis or printed circuit board.
Giải thích VN: Một mạng lưới các đường thẳng hoặc nhiều bộ phận; được sử dụng cụ thể bao gồm:1.Một lưới sắt được làm bằng những thanh ngang.2.Một cái khuôn có các hình vuông tương xứng được sử dụng như là một lỗ dẫn hướng ở trên khung hoặc bảng in mạch điện.
mạng
condensing grid mạng ống ngưng tụ defrosting grid mạng [ống] phá băng defrosting grid mạng phá băng evaporator cooling grid mạng ống xoắn bay hơi fin dry grid mạng có cánh khô frosting grid mạng ống xoắn đóng tuyết gas grid mạng lưới dẫn khí gas grid mạng lưới khí grid gas khí mạng lưới grid line đường mạng lưới môđun grid sampling sự lấy mẫu mạng lưới grid system hệ thống mạng lưới grid system mạng lưới grid with minbrand roof covering kết cấu mái (màng) mỏng internal grid mạng ống trong millimeter grid mạng oli observation grid mạng lưới các điểm gốc observation grid mạng lưới các điểm mốc overhead grid mạng lưới trên không plate grid mạng lưới điện cực power grid mạng cung cáp điện power grid mạng điện power grid mạng lưới tải điện năng space (grid) cell ô mạng không gian (của kết cấu lưới) space grid structural joint nút cấu tạo mạng không gian space grid structural joint mối nối cấu tạo mạng không gian space grid system hệ kết cấu mạng không gian space grid threaded polyhedral connector mối nối ren mạng không gian đa diện space grid welding sphere connector mối nối hàn mạng không gian hình cầu space-grid module môđun mạng không gian spatial grid mạng không gianmạng lưới
gas grid mạng lưới dẫn khí gas grid mạng lưới khí grid gas khí mạng lưới grid line đường mạng lưới môđun grid sampling sự lấy mẫu mạng lưới grid system hệ thống mạng lưới observation grid mạng lưới các điểm gốc observation grid mạng lưới các điểm mốc overhead grid mạng lưới trên không plate grid mạng lưới điện cực power grid mạng lưới tải điện năngmặt sang
ô tọa độ
rèm
Kinh tế
vị (nướng chả)
Địa chất
lưới sàng, mặt sàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
framework , grill , grille , network , lattice , grate , plate , terminal , layer , gridiron , mesh Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Grid »Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Điện tử & viễn thông | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử
tác giả
Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Tiểu Đông Tà, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Grid Nghĩa Là Gì
-
"grid" Là Gì? Nghĩa Của Từ Grid Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Grid Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Grid, Từ Grid Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
GRID - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Grid Là Gì? Tất Tần Tật Về Grid Trong Thiết Kế đồ Họa - Color ME
-
Grids Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Grid Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Grid, Từ Grid Là Gì? (từ điển Anh
-
Nghĩa Của Từ Grid Là Gì ? Có Những Loại Grip Phổ Biến Nào? Tất ...
-
Nghĩa Của Từ Grid Trong Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Grid Là Gì? Grip được Chia Thành Các Dạng Phổ Biến Nào - Unica
-
Grid Là Gì? Tất Tần Tật Về Grid Trong Ngành Thiết Kế đồ Họa
-
GRID Là Gì? -định Nghĩa GRID | Viết Tắt Finder
-
Nghĩa Của Từ Grid Là Gì