Gript Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ gript tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm gript tiếng Anh gript (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gript

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gript tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gript trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gript tiếng Anh nghĩa là gì.

grip /grip/* danh từ- rãnh nhỏ, mương nhỏ- sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp=to keep a tigh grip on one's horse+ kẹp chặt lấy mình ngựa=in the grip of poverty+ trong sự o ép của cảnh nghèo- sự thu hút (sự chú ý)=to lose one's grip on one's audience+ không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa- sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu=to have a good grip of a problem+ nắm vững vấn đề=to have a good grip of the situation+ am hiểu tình hình- tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...)- báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)- kìm, kẹp- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gripsack!to be at grips- giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh)!to come to grips- đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh)* ngoại động từ- nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt=to grip something in a vice+ kẹp chặt vật gì vào êtô- thu hút (sự chú ý)=the speaker grip ed the attention of his audience+ diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe- nắm vững (kiến thức...)* nội động từ- kép chặt; ăn (phanh)=the brakes did not grip+ phanh không ăn

Thuật ngữ liên quan tới gript

  • fire-blight tiếng Anh là gì?
  • rest-day tiếng Anh là gì?
  • mileometer tiếng Anh là gì?
  • deformations tiếng Anh là gì?
  • symbolling tiếng Anh là gì?
  • wheel-horse tiếng Anh là gì?
  • volleyball tiếng Anh là gì?
  • business hours tiếng Anh là gì?
  • levied tiếng Anh là gì?
  • cyst tiếng Anh là gì?
  • metrications tiếng Anh là gì?
  • needed tiếng Anh là gì?
  • tenner tiếng Anh là gì?
  • degenerations tiếng Anh là gì?
  • interestingness tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gript trong tiếng Anh

gript có nghĩa là: grip /grip/* danh từ- rãnh nhỏ, mương nhỏ- sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp=to keep a tigh grip on one's horse+ kẹp chặt lấy mình ngựa=in the grip of poverty+ trong sự o ép của cảnh nghèo- sự thu hút (sự chú ý)=to lose one's grip on one's audience+ không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa- sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu=to have a good grip of a problem+ nắm vững vấn đề=to have a good grip of the situation+ am hiểu tình hình- tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...)- báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)- kìm, kẹp- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gripsack!to be at grips- giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh)!to come to grips- đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh)* ngoại động từ- nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt=to grip something in a vice+ kẹp chặt vật gì vào êtô- thu hút (sự chú ý)=the speaker grip ed the attention of his audience+ diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe- nắm vững (kiến thức...)* nội động từ- kép chặt; ăn (phanh)=the brakes did not grip+ phanh không ăn

Đây là cách dùng gript tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gript tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

grip /grip/* danh từ- rãnh nhỏ tiếng Anh là gì? mương nhỏ- sự cầm chặt tiếng Anh là gì? sự nắm chặt tiếng Anh là gì? sự ôm chặt tiếng Anh là gì? sự kẹp chặt tiếng Anh là gì? sự kìm kẹp=to keep a tigh grip on one's horse+ kẹp chặt lấy mình ngựa=in the grip of poverty+ trong sự o ép của cảnh nghèo- sự thu hút (sự chú ý)=to lose one's grip on one's audience+ không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa- sự hiểu thấu tiếng Anh là gì? sự nắm vững tiếng Anh là gì? sự am hiểu=to have a good grip of a problem+ nắm vững vấn đề=to have a good grip of the situation+ am hiểu tình hình- tay phanh (xe cộ) tiếng Anh là gì? tay hãm (máy móc...)- báng (súng) tiếng Anh là gì? chuôi tiếng Anh là gì? cán (đồ dùng)- kìm tiếng Anh là gì? kẹp- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) (như) gripsack!to be at grips- giáp lá cà tiếng Anh là gì? ở thế ghì chặt (quyền Anh)!to come to grips- đánh giáp lá cà tiếng Anh là gì? ghì chặt (quyền Anh)* ngoại động từ- nắm chặt tiếng Anh là gì? ôm chặt tiếng Anh là gì? kẹp chặt=to grip something in a vice+ kẹp chặt vật gì vào êtô- thu hút (sự chú ý)=the speaker grip ed the attention of his audience+ diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe- nắm vững (kiến thức...)* nội động từ- kép chặt tiếng Anh là gì? ăn (phanh)=the brakes did not grip+ phanh không ăn

Từ khóa » Kẹp Chặt Tiếng Anh Là Gì