Kẹp Chặt In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "kẹp chặt" into English
grip, grippe, jam are the top translations of "kẹp chặt" into English.
kẹp chặt + Add translation Add kẹp chặtVietnamese-English dictionary
-
grip
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
grippe
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
jam
verb nounkẹp chặt tín hiệu lại, rời khỏi đây và để chúng tôi làm việc
Jam the signal, get out of the way, and let us do our job.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
nip
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "kẹp chặt" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "kẹp chặt" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kẹp Chặt Tiếng Anh Là Gì
-
Kẹp Chặt - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Kẹp Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "sự Kẹp Chặt" - Là Gì?
-
"dụng Cụ Gá Kẹp Chặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"bộ Phận Kẹp Chặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NÓ CÓ THỂ KẸP CHẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Gript Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Clamping - Từ điển Số
-
Kẹp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe Mới Nhất ...
-
Clamping Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Kẹp Bướm Tiếng Anh Là Gì - .vn