Từ điển Việt Anh "sự Kẹp Chặt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự kẹp chặt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự kẹp chặt

bind
bracing
constraint
fastening
  • sự kẹp chặt đường ray: rail fastening
  • fixing
    grip
    restraint
    staying
    tightening
    sự kẹp chặt (để hàn)
    tack
    sự kẹp chặt của các trục cán
    biting of the rolls
    sự kẹp chặt đầu dây dẫn
    conductor terminating by pressing
    sự kẹp chặt thủy lực
    hydraulic clamping
    sự kẹp chặt trên bệ
    base mounting
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Kẹp Chặt Tiếng Anh Là Gì