Groan Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "groan" thành Tiếng Việt

rên rỉ, rên, kêu rên là các bản dịch hàng đầu của "groan" thành Tiếng Việt.

groan verb noun ngữ pháp

A low, mournful sound uttered in pain or grief. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • rên rỉ

    All that lives in this house are shadows and creaks and groans.

    Mọi cái sống trong nhà này đều là bóng và rạn nứt và rên rỉ cả.

    GlosbeMT_RnD
  • rên

    verb

    All that lives in this house are shadows and creaks and groans.

    Mọi cái sống trong nhà này đều là bóng và rạn nứt và rên rỉ cả.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • kêu rên

    In their longing for relief, they groan loudly like hungry or wounded bears.

    Khát khao được giải thoát, họ lớn tiếng kêu rên lên chẳng khác nào gấu đói hoặc bị thương.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • hừ hừ
    • kĩu kịt
    • rên siết
    • rên xiết
    • sự rên rỉ
    • tiếng lầm bầm
    • tiếng rên rỉ
    • trĩu xuống
    • võng xuống
    • éo ẹt
    • ẽo ẹt
    • tiếng rên
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " groan " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "groan" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • groaning lẩm bẩm · rên rỉ
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "groan" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Groan Tiếng Anh Là Gì