Groan
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- groan
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- sự rên rỉ; tiếng rên rỉ
- tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)
- the groans o, disapproval tiếng lầm bầm phản đối
+ nội động từ
- rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)
- to groan in pain rên rỉ vì đau đớn
- to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters rên siết dưới ách của bọn bóc lột
- trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)
- shelf groans with books giá chất đầy sách nặng trĩu xuống
- the cart groaned under the load chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng
- to groan down
- lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi
- to groan down a speaker lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa
- lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi
- to groan for
- mong mỏi, khao khát (cái gì)
- to groan out
- rên rỉ kể lể (điều gì)
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "groan": german grain grainy gram grama granny green greeny grim grime more...
- Những từ có chứa "groan": groan groaning
- Những từ có chứa "groan" in its definition in Vietnamese - English dictionary: rên xiết rên rỉ rên siết rên ẽo ẹt hừ hừ éo ẹt khừ khừ
Từ khóa » Groan Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Groan Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GROAN | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "groan" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Groan - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Groan Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
GROAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Groan Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Groan Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Groan" | HiNative
-
Groan Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
'groan' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Từ: Groan
-
Sự Khác Biệt Giữa Moan Và Groan (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
Đồng Nghĩa Của Groaned - Idioms Proverbs