Từ điển Anh Việt "groan" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
groan
Từ điển Collocation
groan noun
ADJ. loud He let out a loud groan of frustration. | little, small | deep, low | harsh, hoarse | muffled
VERB + GROAN give, let out, utter | stifle, suppress | hear
PREP. with a ~ He stood up slowly with a groan of pain. | ~ of More information about SOUND SOUND:
give a ~ The dog gave a low growl.
let out a ~ He let out a blood-curdling scream.
hear ~ We heard the peal of church bells.
with a ~ The vase fell to the ground with a great crash.
~ of a roar of laughtera snort of derisionthe whine of an engine
Từ điển WordNet
- an utterance expressing pain or disapproval; moan
n.
- indicate pain, discomfort, or displeasure; moan, sough
The students groaned when the professor got out the exam booklets
The ancient door soughed when opened
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
groans|groaned|groaningsyn.: howl moan wailTừ khóa » Groan Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Groan Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GROAN | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Groan - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Groan Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
GROAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Groan Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Groan Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Groan
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Groan" | HiNative
-
Groan Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
'groan' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Từ: Groan
-
Sự Khác Biệt Giữa Moan Và Groan (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
Đồng Nghĩa Của Groaned - Idioms Proverbs