Grossness - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡroʊs.nəs/
Danh từ
[sửa]grossness /ˈɡroʊs.nəs/
- Tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm... ).
- Tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói... ), tính thô bỉ, tính thô thiển.
Tham khảo
[sửa]- "grossness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Thô Bỉ Tiếng Anh
-
THÔ BỈ - Translation In English
-
THÔ BỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thô Bỉ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Thô Bỉ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Thô Bỉ Bằng Tiếng Anh
-
THÔ BỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"thô Bỉ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "thô Bỉ" - Là Gì?
-
60 Thành Ngữ Tiếng Anh Có Yếu Tố Nhạy Cảm, Thô Tục Trong ...
-
Từ Thô Bỉ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Thô Bỉ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Definition Of Thô Bỉ? - Vietnamese - English Dictionary
-
Thỏ Bỉ – Wikipedia Tiếng Việt