GT Là Gì? -định Nghĩa GT | Viết Tắt Finder
↓ Chuyển đến nội dung chính Trang chủ › 2 chữ cái › GT What does GT mean? Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của GT? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của GT. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của GT, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.
Ý nghĩa chính của GT
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của GT. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa GT trên trang web của bạn. Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt GT được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.-
Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Tất cả các định nghĩa của GT
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của GT trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.từ viết tắt | Định nghĩa |
---|---|
GT | Biến áp máy phát điện |
GT | Biến đổi Galileo |
GT | Bộ truyền động đất |
GT | Chính phủ di chuyển |
GT | Cung cấp cho thẻ |
GT | Có năng khiếu và tài năng |
GT | Công báo Telegraph |
GT | Căn cứ lý thuyết |
GT | Dạ dày ống |
GT | Gamertag |
GT | Gamov-Teller |
GT | Gene bẫy |
GT | Gene chuyển |
GT | Georgia Tech |
GT | Gia công nghệ di truyền |
GT | Gigatexel |
GT | Gin/Tonic |
GT | Globus Toolkit |
GT | Glyphosate khoan dung |
GT | Gorgy thời gian |
GT | Gran Turismo |
GT | Grand Theft |
GT | Grand Touring |
GT | Grand Trunk đường sắt |
GT | Grant Thornton LLP |
GT | Grassetech |
GT | Growler thử nghiệm |
GT | Grunt công nghệ [Hải quân Hoa Kỳ bệnh viện corpsman được gán cho một đơn vị USMC] |
GT | Guanine – Thymine |
GT | Guatemala |
GT | Guernsey viễn thông |
GT | Guybrush Threepwood |
GT | Göteborgs-Tidningen |
GT | Hàm |
GT | Hướng dẫn truyền |
GT | Hướng tuabin |
GT | Khổng lồ Tiger |
GT | Kính viễn vọng hướng dẫn |
GT | Kỹ thuật tổng điểm |
GT | Lý thuyết trò chơi |
GT | Lưới công cụ |
GT | Lớn hơn |
GT | Máy biến áp mạng lưới |
GT | Mặt đất phát |
GT | Mặt đất thiết bị đầu cuối |
GT | Mục tiêu chăm sóc |
GT | Mục tiêu kiểu gõ trò chơi |
GT | Nhiệm vụ chung |
GT | Nhiệt độ gelatinization |
GT | Nhiệt độ toàn cầu |
GT | Nhóm chiến thuật |
GT | Nhóm công nghệ |
GT | Nhóm du lịch |
GT | Nhóm trị liệu |
GT | Nhóm viễn thông |
GT | Nhận được với nhau |
GT | Nói chuyện cô gái |
GT | Quả cầu viễn thông |
GT | Súng mục tiêu |
GT | Thanh công cụ của Google |
GT | Theo dõi mặt đất |
GT | Thời gian tốt đẹp Emporium |
GT | Thử nghiệm mặt đất |
GT | Thử tốt |
GT | Toàn cầu tiêu đề |
GT | Trochanter lớn hơn |
GT | Truyền đạt được |
GT | Tua bin khí |
GT | Tổng trọng tải |
GT | Tổng tấn |
GT | Vàng-công nghệ |
GT | Đại nạn |
GT | Đạt được tỉ lệ nhiệt độ nhiễu |
GT | Đảm bảo giao thông |
GT | Đất thật |
GT | Đất thời gian |
GT | Đất truyền |
GT | Đồ họa thiết bị đầu cuối |
GT | Đội mặt đất |
GT | Ống kính |
Trang này minh họa cách GT được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của GT: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của GT, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
‹ GTC
GTG ›
GT là từ viết tắt
Tóm lại, GT là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như GT sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.-
Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt GT
-
Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt GT
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- ASAP
- FYI
- DIY
- ETA
- FAQ
- IDK
- BRB
- LOL
- OMG
- BTW
- TBH
- IMO
- AKA
- RIP
- TBA
- RSVP
- DOB
- HR
- PTO
- CEO
- CFO
- IT
- PR
- VPN
- PIN
- URL
- KPI
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Gt Là Gì Trong Hình Học
-
Gt Trong Toán Học Là Gì? Giải Tích Là Gì? - Photographer
-
Gt Trong Toán Học Là Gì? Giải Tích Là Gì? - Blog Tổng Hợp Tin Tức định ...
-
Gt Trong Hình Học Là Gì - Học Tốt
-
Gt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gt Trong Toán Hình Là Gì
-
Định Lí | Bài Tập Toán THCS
-
Gt Trong Toán Học Là Gì? Giải Tích Là Gì? - Trangwiki
-
Gt Trong Toán Học Là Gì? Giải Tích Là Gì? - MarvelVietnam
-
Cho Mình Hỏi Trong Hình Học Lớp 7 Có Chữ Gt được Ghi Trong Ngoặc Là ...
-
Gt Là Gì Tiếng Việt
-
Giáo án Hình Học Lớp 7 - Tài Liệu Text - 123doc