Guava - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung 
guava
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈɡwɑː.və/
Danh từ
guava /ˈɡwɑː.və/
- (Thực vật học) Cây ổi.
- Quả ổi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “guava”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- en:Trái cây
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Guava Phát âm
-
GUAVA | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Guava Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Guava - Forvo
-
Từ điển Anh Việt "guava" - Là Gì?
-
Guava Là Gì, Nghĩa Của Từ Guava | Từ điển Anh - Việt
-
Guava/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Guava Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Guava Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
GUAVA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
English To Vietnamese Dictionary Online - Definition Of - "guava"
-
Guava
-
Cây Ổi Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster - 55 TỪ MỚI VỀ HOA QUẢ CÓ THỂ ...