Từ điển Anh Việt "guava" - Là Gì?
Từ điển Anh Việt"guava" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm guava
guava /'gwɑ:və/- danh từ
- (thực vật học) cây ổi
- quả ổi
Xem thêm: strawberry guava, yellow cattley guava, Psidium littorale, true guava, guava bush, Psidium guajava
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh guava
Từ điển WordNet
- small tropical shrubby tree bearing small yellowish fruit; strawberry guava, yellow cattley guava, Psidium littorale
- small tropical American shrubby tree; widely cultivated in warm regions for its sweet globular yellow fruit; true guava, guava bush, Psidium guajava
- tropical fruit having yellow skin and pink pulp; eaten fresh or used for e.g. jellies
n.
Từ khóa » Guava Phát âm
-
GUAVA | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Guava Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Guava - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Guava - Forvo
-
Guava Là Gì, Nghĩa Của Từ Guava | Từ điển Anh - Việt
-
Guava/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Guava Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Guava Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
GUAVA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
English To Vietnamese Dictionary Online - Definition Of - "guava"
-
Guava
-
Cây Ổi Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster - 55 TỪ MỚI VỀ HOA QUẢ CÓ THỂ ...